1 | class=”docto” role=”button”> / ā yí | cô, dì |
2 | class=”docto” role=”button”> / a | a, à, ừ, ờ |
3 | class=”docto” role=”button”> / ǎi | thấp |
4 | class=”docto” role=”button”> / ài hào | yêu thích, thích |
5 | class=”docto” role=”button”> / ān jìng | yên lặng |
6 | class=”docto” role=”button”> / bǎ | lấy, đem |
7 | class=”docto” role=”button”> / bān | chuyển đi |
8 | class=”docto” role=”button”> / bān | lớp |
9 | class=”docto” role=”button”> / bàn | nửa |
10 | class=”docto” role=”button”> / bàn fǎ | biện pháp, cách |
11 | class=”docto” role=”button”> / bàn gōng shì | văn phòng |
12 | class=”docto” role=”button”> / bāng máng | giúp, giúp đỡ |
13 | class=”docto” role=”button”> / bāo | bao, túi |
14 | class=”docto” role=”button”>/ bǎo | no |
15 | class=”docto” role=”button”> / bào zhǐ | báo chí |
16 | class=”docto” role=”button”> / běi fāng | miền Bắc |
17 | class=”docto” role=”button”> / bèi | bị, được |
18 | class=”docto” role=”button”> / bí zi | mũi |
19 | class=”docto” role=”button”> / bǐ jiào | so với |
20 | class=”docto” role=”button”> / bǐ sài | thi đấu |
21 | class=”docto” role=”button”> / bì xū | phải, cần phải |
22 | class=”docto” role=”button”> / biàn huà | biến hóa, thay đổi |
23 | class=”docto” role=”button”> / biǎo shì | biểu thị, bày tỏ |
24 | class=”docto” role=”button”> / biǎo yǎn | biểu diễn |
25 | class=”docto” role=”button”> / bié rén | người khác |
26 | class=”docto” role=”button”> / bīn guǎn | nhà khách, khách sạn |
27 | class=”docto” role=”button”> / bīng xiāng | tủ lạnh, tủ đá |
28 | class=”docto” role=”button”> / cái | mới (động tác diễn ra muộn) |
29 | class=”docto” role=”button”> / cài dān | thực đơn |
30 | class=”docto” role=”button”> / cān jiā | tham gia |
31 | class=”docto” role=”button”> / cǎo | cỏ |
32 | class=”docto” role=”button”> / céng | tầng |
33 | class=”docto” role=”button”> / chà | kém |
34 | class=”docto” role=”button”> / chāo shì | siêu thị |
35 | class=”docto” role=”button”> / chèn shān | áo sơ mi |
36 | class=”docto” role=”button”> / chéng jì | thành tích |
37 | class=”docto” role=”button”> / chéng shì | thành phố |
38 | class=”docto” role=”button”> / chí dào | đến muộn |
39 | class=”docto” role=”button”> / chū xiàn | xuất hiện |
40 | class=”docto” role=”button”> / chú fáng | bếp |
41 | class=”docto” role=”button”> / chú le | ngoài ra, trừ ra |
42 | class=”docto” role=”button”> / chūn | mùa xuân |
43 | class=”docto” role=”button”> / cí yǔ | từ ngữ |
44 | class=”docto” role=”button”> / cōng ming | thông minh |
45 | class=”docto” role=”button”> / dǎ sǎo | quét, quét dọn |
46 | class=”docto” role=”button”> / dǎ suàn | định, dự định, tính toán |
47 | class=”docto” role=”button”> / dài | đem, mang |
48 | class=”docto” role=”button”> / dān xīn | lo lắng |
49 | class=”docto” role=”button”> / dàn gāo | bánh ga tô |
50 | class=”docto” role=”button”> / dāng rán | đương nhiên |
51 | class=”docto” role=”button”> / dēng | đèn |
52 | class=”docto” role=”button”> / dī | thấp |
53 | class=”docto” role=”button”> / dì fāng | địa phương, chỗ, nơi vùng |
54 | class=”docto” role=”button”> / dì tiě | xe điện ngầm |
55 | class=”docto” role=”button”> / dì tú | bản đồ |
56 | class=”docto” role=”button”> / diàn tī | thang máy |
57 | class=”docto” role=”button”> / diàn zǐ yóu jiàn | e-mail |
58 | class=”docto” role=”button”> / dōng | phía đông |
59 | class=”docto” role=”button”> / dōng | mùa đông |
60 | class=”docto” role=”button”> / dǒng | hiểu |
61 | class=”docto” role=”button”> / dòng wù | động vật |
62 | class=”docto” role=”button”> / duǎn | ngắn |
63 | class=”docto” role=”button”> / duàn | đoạn |
64 | class=”docto” role=”button”> / duàn liàn | tập luyện, rèn luyện |
65 | class=”docto” role=”button”> / duō me | bao nhiêu, biết bao |
66 | class=”docto” role=”button”> / è | đói |
67 | class=”docto” role=”button”> / ér qiě | mà còn, hơn nữa |
68 | class=”docto” role=”button”> / ěr duo | tai |
69 | class=”docto” role=”button”> / fā shāo | phát sốt, sốt |
70 | class=”docto” role=”button”> / fā xiàn | tìm ra, phát hiện |
71 | class=”docto” role=”button”> / fāng biàn | thuận tiện, thuận lợi |
72 | class=”docto” role=”button”> / fàng | tha, thả |
73 | class=”docto” role=”button”> / fàng xīn | yên trí, yên tâm |
74 | class=”docto” role=”button”> / fēn | phân chia, chia |
75 | class=”docto” role=”button”> / fù jìn | gần cận, cận |
76 | class=”docto” role=”button”> / fù xí | ôn tập |
77 | class=”docto” role=”button”> / gān jìng | sạch sẽ |
78 | class=”docto” role=”button”> / gǎn | dám |
79 | class=”docto” role=”button”> / gǎn mào | bị cảm |
80 | class=”docto” role=”button”> / gāng cái | vừa, vừa mới |
81 | class=”docto” role=”button”> / gēn | theo |
82 | class=”docto” role=”button”> / gēn jù | căn cứ |
83 | class=”docto” role=”button”> / gèng | hơn nữa, càng, thêm |
84 | class=”docto” role=”button”> / gōng yuán | công viện |
85 | class=”docto” role=”button”> / gù shi | truyện |
86 | class=”docto” role=”button”> / guā fēng | gió thổi |
87 | class=”docto” role=”button”> / guān | đóng, tắt |
88 | class=”docto” role=”button”> / guān xì | quan hệ, liên quan |
89 | class=”docto” role=”button”> / guān xīn | quan tâm |
90 | class=”docto” role=”button”> / guān yú | về |
91 | class=”docto” role=”button”> / guó jiā | nhà nước, quốc gia |
92 | class=”docto” role=”button”> / guǒ zhī | nước hoa quả |
93 | class=”docto” role=”button”> / guò qù | đã qua, trước đây, đi qua |
94 | class=”docto” role=”button”> / hái shì | vẫn, còn, hoặc, hay |
95 | class=”docto” role=”button”> / hài pà | sợ |
96 | class=”docto” role=”button”> / hé | sông |
97 | class=”docto” role=”button”> / hēi bǎn | bảng đen |
98 | class=”docto” role=”button”> / hù zhào | hộ chiếu |
99 | class=”docto” role=”button”> / huā | hoa |
100 | class=”docto” role=”button”> / huā yuán | hoa viên |
101 | class=”docto” role=”button”> / huà | vẽ, họa, bức tranh |
102 | class=”docto” role=”button”> / huài | xấu, hỏng |
103 | class=”docto” role=”button”> / huán | hoàn trả |
104 | class=”docto” role=”button”> / huán jìng | môi trường, hoàn cảnh |
105 | class=”docto” role=”button”> / huàn | đổi, thay đổi, trao đổi |
106 | class=”docto” role=”button”> / huáng | màu vàng |
107 | class=”docto” role=”button”> / huì yì | hội nghị |
108 | class=”docto” role=”button”> / huò zhě | hoặc |
109 | class=”docto” role=”button”> / jī hū | hầu như, cơ hồ |
110 | class=”docto” role=”button”> / jī huì | cơ hội, dịp |
111 | class=”docto” role=”button”> / jí | rất, hết, cực |
112 | class=”docto” role=”button”> / jì dé | nhớ, nhớ được |
113 | class=”docto” role=”button”> / jì jié | mùa, mùa khí hậu |
114 | class=”docto” role=”button”> / jiǎn chá | kiểm tra |
115 | class=”docto” role=”button”> / jiǎn dān | đơn giản |
116 | class=”docto” role=”button”> / jiàn kāng | khỏe mạnh |
117 | class=”docto” role=”button”> / jiàn miàn | gặp mặt, gặp nhau |
118 | class=”docto” role=”button”> / jiǎng | nói, kể, giảng |
119 | class=”docto” role=”button”> / jiāo | dạy |
120 | class=”docto” role=”button”> / jiǎo | sừng, góc |
121 | class=”docto” role=”button”> / jiǎo | chân |
122 | class=”docto” role=”button”> / jiē | tiếp, nối, đón |
123 | class=”docto” role=”button”> / jiē dào | phố, đường |
124 | class=”docto” role=”button”> / jié hūn | kết hôn, lấy nhau |
125 | class=”docto” role=”button”> / jié mù | tiết mục |
126 | class=”docto” role=”button”> / jié rì | ngày lễ, ngày tết |
127 | class=”docto” role=”button”> / jié shù | kết thúc, hết |
128 | class=”docto” role=”button”> / jiě jué | giải quyết |
129 | class=”docto” role=”button”> / jiè | mượn |
130 | class=”docto” role=”button”> / jīng cháng | thường, thường xuyên |
131 | class=”docto” role=”button”> / jīng guò | quá trình, qua, đi qua |
132 | class=”docto” role=”button”> / jīng lǐ | giám đốc |
133 | class=”docto” role=”button”> / jiǔ | lâu, lâu đời |
134 | class=”docto” role=”button”> / jiù | cũ |
135 | class=”docto” role=”button”> / jǔ xíng | tổ chức, cử hành |
136 | class=”docto” role=”button”> / jù zǐ | câu |
137 | class=”docto” role=”button”> / jué dìng | quyết định |
138 | class=”docto” role=”button”> / kě | khát |
139 | class=”docto” role=”button”> / kě ài | đáng yêu, dễ thương |
140 | 刻 / kè | chạm khắc |
141 | 客人 / kè rén | khách |
142 | class=”docto” role=”button”> / kōng tiáo | máy điều hòa nhiệt độ |
143 | class=”docto” role=”button”> / kǒu | miệng, khẩu |
144 | class=”docto” role=”button”> / kū | khóc |
145 | class=”docto” role=”button”> / kù zi | quần |
146 | class=”docto” role=”button”> / kuài | miếng, viên |
147 | class=”docto” role=”button”> / kuài zi | đũa |
148 | class=”docto” role=”button”> / lán | xanh lam |
149 | class=”docto” role=”button”> / lǎo | già |
150 | class=”docto” role=”button”> / lí kāi | rời khỏi |
151 | class=”docto” role=”button”> / lǐ wù | quà, lễ vật |
152 | class=”docto” role=”button”> / lì shǐ | lịch sử |
153 | class=”docto” role=”button”> / liǎn | mặt |
154 | class=”docto” role=”button”> / liàn xí | luyện tập |
155 | class=”docto” role=”button”> / liàng | chiếc, cái, kiện |
156 | class=”docto” role=”button”> / liáo jiě | hiểu rõ, biết rõ |
157 | class=”docto” role=”button”> / lín jū | hàng xóm |
158 | class=”docto” role=”button”> / lóu | lầu, tầng |
159 | class=”docto” role=”button”> / lv | xanh lục |
160 | class=”docto” role=”button”> / mǎ | con ngựa |
161 | class=”docto” role=”button”> / mǎ shàng | ngay, lập tức |
162 | class=”docto” role=”button”> / mài | bán |
163 | class=”docto” role=”button”> / mǎn yì | hài lòng |
164 | class=”docto” role=”button”> / mào zǐ | mũ |
165 | class=”docto” role=”button”> / mén | cửa |
166 | class=”docto” role=”button”> / mǐ | gạo |
167 | class=”docto” role=”button”> / miàn bāo | bánh mì |
168 | class=”docto” role=”button”> / miàn tiáo | mì |
169 | class=”docto” role=”button”> / míng bai | rõ ràng, hiểu biết |
170 | class=”docto” role=”button”> / nǎi nǎi | bà |
171 | class=”docto” role=”button”> / nán | phía nam |
172 | class=”docto” role=”button”> / nán | khó |
173 | class=”docto” role=”button”> / nán guò | khó chịu |
174 | class=”docto” role=”button”> / yīn yuè | âm nhạc |
175 | class=”docto” role=”button”> / nián jí | lớp |
176 | class=”docto” role=”button”> / nián qīng | trẻ |
177 | class=”docto” role=”button”> / niǎo | con chim |
178 | class=”docto” role=”button”> / nǔ lì | cố gắng, nỗ lực |
179 | class=”docto” role=”button”> / pá shān | leo núi |
180 | class=”docto” role=”button”> / pán zi | đĩa, mâm, khay |
181 | class=”docto” role=”button”> / pàng | béo |
182 | class=”docto” role=”button”> / pí jiǔ | bia |
183 | class=”docto” role=”button”> / pú táo | quả nho |
184 | class=”docto” role=”button”> / pǔ tōng huà | tiếng phổ thông |
185 | class=”docto” role=”button”> / qī | cưỡi, đi |
186 | class=”docto” role=”button”> / qí guài | kỳ lạ, quái lạ |
187 | class=”docto” role=”button”> / qí shí | kỳ thực, thực ra |
188 | class=”docto” role=”button”> / qí tā | khác |
189 | class=”docto” role=”button”> / qiān bǐ | bút chì |
190 | class=”docto” role=”button”> / qīng chǔ | rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ |
191 | class=”docto” role=”button”> / qiū | mùa thu |
192 | class=”docto” role=”button”> / qún zi | váy |
193 | class=”docto” role=”button”> / rán hòu | sau đó, tiếp đó |
194 | class=”docto” role=”button”> / rè qíng | nhiệt tình, nhiệt huyết |
195 | class=”docto” role=”button”> / rèn zhēn | chăm chỉ, nghiêm túc |
196 | class=”docto” role=”button”> / róng yi | dễ, dễ dàng |
197 | class=”docto” role=”button”> / rú guǒ | nếu |
198 | class=”docto” role=”button”> / sǎn | ô |
199 | class=”docto” role=”button”> / shàng wǎng | lên mạng |
200 | class=”docto” role=”button”> / shēng qì | giận, tức giận |
201 | class=”docto” role=”button”> / shēng yīn | âm thanh |
202 | class=”docto” role=”button”> / shǐ | khiến, sai bảo, dùng |
203 | class=”docto” role=”button”> / shì jiè | thế giới, gầy |
204 | class=”docto” role=”button”> / shǒu jī | điện thoại di động |
205 | class=”docto” role=”button”> / shòu | gầy |
206 | class=”docto” role=”button”> / shū fu | thoải mái, dễ chịu |
207 | class=”docto” role=”button”> / shū shu | chú |
208 | class=”docto” role=”button”> / shù | cây |
209 | class=”docto” role=”button”> / shù xué | toán học |
210 | class=”docto” role=”button”> / shuā yá | chải răng |
211 | class=”docto” role=”button”> / shuāng | đôi, hai, cặp |
212 | class=”docto” role=”button”> / shuǐ píng | trình độ |
213 | class=”docto” role=”button”> / sī jī | lái xe |
214 | class=”docto” role=”button”> / rèn wéi | nghĩ |
215 | class=”docto” role=”button”> / suī rán | tuy, tuy nhiên |
216 | class=”docto” role=”button”> / tài yang | thái dương, mặt trời |
217 | class=”docto” role=”button”> / táng | đường, kẹo |
218 | class=”docto” role=”button”> / tè bié | đặc biệt |
219 | class=”docto” role=”button”> / téng | đau |
220 | class=”docto” role=”button”> / tí gāo | nâng cao |
221 | class=”docto” role=”button”> / tǐ yù | thể thao |
222 | class=”docto” role=”button”> / tóng shì | đồng nghiệp |
223 | class=”docto” role=”button”> / tóu fà | tóc |
224 | class=”docto” role=”button”> / tū rán | đột nhiên, chợt |
225 | class=”docto” role=”button”> / tú shū guán | thư viện |
226 | class=”docto” role=”button”> / tuǐ | chân, đùi |
227 | class=”docto” role=”button”> / wán chéng | hoàn thành |
228 | class=”docto” role=”button”> / wǎn | bát, chén |
229 | class=”docto” role=”button”> / wàn | vạn, mười nghìn |
230 | class=”docto” role=”button”> / wàng jì | quên |
231 | class=”docto” role=”button”> / wèi | hành, vì, để cho |
232 | class=”docto” role=”button”> / wèi | vị, chỗ, nơi |
233 | class=”docto” role=”button”> / wèi le | để, vì |
234 | class=”docto” role=”button”> / wén huà | văn hóa |
235 | class=”docto” role=”button”> / xī | tây |
236 | class=”docto” role=”button”>/ xí guàn | quen |
237 | class=”docto” role=”button”> / xǐ shǒu jiān | nhà vệ sinh |
238 | class=”docto” role=”button”> / xǐ zǎo | tắm, tắm rửa |
239 | class=”docto” role=”button”> / xià | hè, hạ |
240 | class=”docto” role=”button”> / xiān | trước, trước tiên |
241 | class=”docto” role=”button”> / xiāng jiāo | quả chuối tiêu |
242 | class=”docto” role=”button”> / xiāng tóng | giống nhau, tương đồng |
243 | class=”docto” role=”button”> / xiāng xìn | tin, tin tưởng |
244 | class=”docto” role=”button”> / xiàng | giống như |
245 | class=”docto” role=”button”> / xiǎo xīn | coi chừng, cẩn thận |
246 | class=”docto” role=”button”> / xiào zhǎng | hiệu trưởng |
247 | class=”docto” role=”button”> / xié | giầy |
248 | class=”docto” role=”button”> / xīn wén | tin tức |
249 | class=”docto” role=”button”> / xīn xiān | tươi |
250 | class=”docto” role=”button”> / xìn | thư, tin tưởng, chữ tín |
251 | class=”docto” role=”button”> / xíng li xiāng | va li |
252 | class=”docto” role=”button”> / xìng qǔ | hứng thú |
253 | class=”docto” role=”button”> / xióng māo | gấu trúc |
254 | class=”docto” role=”button”> / xū yào | cần |
255 | class=”docto” role=”button”> / xuǎn zé | chọn, tuyển chọn |
256 | class=”docto” role=”button”> / yǎn jìng | kính mắt |
257 | class=”docto” role=”button”> / yāo qiú | yêu cầu |
258 | class=”docto” role=”button”> / yī bān | bình thường, phổ biến |
259 | class=”docto” role=”button”> / yī biān | mặt bên, một mặt, vừa |
260 | class=”docto” role=”button”> / yé ye | ông |
261 | class=”docto” role=”button”> / yī dìng | chính xác, nhất định |
262 | class=”docto” role=”button”> / yī gòng | tổng cộng |
263 | class=”docto” role=”button”> / yī huǐ er | một lát, một chốc |
264 | class=”docto” role=”button”> / yī yàng | giống như |
265 | class=”docto” role=”button”> / yī zhí | luôn luôn |
266 | class=”docto” role=”button”> / yǐ hòu | sau này, sau khi |
267 | class=”docto” role=”button”> / yǐ qián | trước đây, trước kia |
268 | class=”docto” role=”button”> / yǐ wéi | cho rằng, cho là |
269 | class=”docto” role=”button”> / yín háng | ngân hàng |
270 | class=”docto” role=”button”> / yīng gāi | nên, phải |
271 | class=”docto” role=”button”> / Yìn xiàng | ấn tượng |
272 | class=”docto” role=”button”> / yòng | dùng |
273 | class=”docto” role=”button”> / yóu xì | trò chơi |
274 | class=”docto” role=”button”> / yǒu míng | nổi tiếng |
275 | class=”docto” role=”button”> / yòu | lại, vừa … lại |
276 | class=”docto” role=”button”> / yù dào | gặp mặt |
277 | class=”docto” role=”button”> / yuàn yì | bằng lòng, mong muốn |
278 | class=”docto” role=”button”> / yuè | vượt qua, nhảy qua, càng |
279 | class=”docto” role=”button”> / yuè liàng | mặt trăng |
280 | class=”docto” role=”button”> / yún | mây |
281 | class=”docto” role=”button”> / zhàn | đứng |
282 | class=”docto” role=”button”> / zhǎng | dài |
283 | class=”docto” role=”button”> / zháo jí | sốt ruột, lo lắng |
284 | class=”docto” role=”button”> / zhào gù | chăm sóc |
285 | class=”docto” role=”button”> / zhào piàn | bức ảnh |
286 | class=”docto” role=”button”> / zhào xiàng jī | máy chụp ảnh |
287 | class=”docto” role=”button”> / zhǐ | chỉ |
288 | class=”docto” role=”button”> / zhōng jiān | ở giữa, bên trong |
289 | class=”docto” role=”button”> / zhōng yú | cuối cùng |
290 | class=”docto” role=”button”> / zhǒng | loại kiểu |
291 | class=”docto” role=”button”> / zhòng yào | quan trọng |
292 | class=”docto” role=”button”> / zhōu mò | cuối tuần |
293 | class=”docto” role=”button”> / zhǔ yào | chủ yếu, chính |
294 | class=”docto” role=”button”> / zhù | chúc, chúc mừng |
295 | class=”docto” role=”button”> / zhù yì | chú ý |
296 | class=”docto” role=”button”> / zì diǎn | từ điển |
297 | class=”docto” role=”button”> / zì jǐ | tự mình, bản thân |
298 | class=”docto” role=”button”> / zǒng shì | luôn luôn, lúc nào cũng |
299 | class=”docto” role=”button”> / zuì jìn | gần đây, dạo này |
300 | class=”docto” role=”button”> / zuò yè | bài tập về nhà |
301 | class=”docto” role=”button”> / zuò yòng | tác dụng |
Categories: Giáo dục
Source: Tekmonk Bio, Make Money Blogging
Find out useful courses for you:
GIPHY App Key not set. Please check settings