Stt | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | class=”docto” role=”button”> | ā | a, chà, à |
2 | class=”docto” role=”button”> | àiqíng | tình yêu |
3 | class=”docto” role=”button”> | ānjìng | yên lặng |
4 | class=”docto” role=”button”> | àirén | vợ/ chồng |
5 | class=”docto” role=”button”> | ānquán | an toàn |
6 | class=”docto” role=”button”> | báisè | màu trắng |
7 | class=”docto” role=”button”> | bānzhǎng | lớp trưởng |
8 | class=”docto” role=”button”> | bàn | làm |
9 | class=”docto” role=”button”> | bànfǎ | cách, phương pháp |
10 | class=”docto” role=”button”> | bàngōngshì | phòng làm việc |
11 | class=”docto” role=”button”> | bànyè | nửa đêm |
12 | class=”docto” role=”button”> | bāngzhù | giúp đỡ |
13 | class=”docto” role=”button”> | bǎo | no, ăn no |
14 | class=”docto” role=”button”> | bào//míng | đăng kí, báo danh |
15 | class=”docto” role=”button”> | bàozhǐ | báo (giấy) |
16 | class=”docto” role=”button”> | běifāng | phương Bắc |
17 | class=”docto” role=”button”> | bèi | đọc thuộc |
18 | class=”docto” role=”button”> | bǐrú | ví dụ |
19 | class=”docto” role=”button”> | bǐrúshuō | Nói ví dụ như… |
20 | class=”docto” role=”button”> | bǐ | bút |
21 | class=”docto” role=”button”> | bǐjì | ghi chép |
22 | class=”docto” role=”button”> | bǐjìběn | vở ghi chép |
23 | class=”docto” role=”button”> | bìxū | nhất định, phải |
24 | class=”docto” role=”button”> | biān | viền, cạnh bên |
25 | class=”docto” role=”button”> | biàn | thay đổi |
26 | class=”docto” role=”button”> | biànchéng | trở thành, biến thành, thành ra |
27 | class=”docto” role=”button”> | biàn | lần |
28 | class=”docto” role=”button”> | biǎo | đồng hồ |
29 | class=”docto” role=”button”> | biǎoshì | bày tỏ, thể hiện |
30 | class=”docto” role=”button”> | bùcuò | ổn, không tồi |
31 | class=”docto” role=”button”> | bùdàn | không những…, không chỉ…. |
32 | class=”docto” role=”button”> | bùgòu | chưa đủ |
33 | class=”docto” role=”button”> | bùguò | chẳng qua, nhưng mà |
34 | class=”docto” role=”button”> | bù tài | không quá |
35 | class=”docto” role=”button”> | bùyào | không cần, đừng |
36 | class=”docto” role=”button”> | bù hǎoyìsi | ngại quá, thật là ngại |
37 | class=”docto” role=”button”> | bùjiǔ | không lâu |
38 | class=”docto” role=”button”> | bùmǎn | bất mãn, không hài lòng |
39 | class=”docto” role=”button”> | bùrú | chẳng bằng, hay là |
40 | class=”docto” role=”button”> | bù shǎo | không ít, nhiều |
41 | class=”docto” role=”button”> | bù tóng | không giống nhau |
42 | class=”docto” role=”button”> | bùxíng | không ổn, không được |
43 | class=”docto” role=”button”> | bùyīdìng | chưa chắc |
44 | class=”docto” role=”button”> | bù yīhuìr | không lâu sau, mới một lát |
45 | class=”docto” role=”button”> | bùfèn | phần |
46 | class=”docto” role=”button”> | cái | (đến lúc đó) mới |
47 | class=”docto” role=”button”> | càidān | thực đơn |
48 | class=”docto” role=”button”> | cānguān | tham quan |
49 | class=”docto” role=”button”> | cānjiā | tham gia |
50 | class=”docto” role=”button”> | cǎo | cỏ |
51 | class=”docto” role=”button”> | cǎodì | bãi cỏ |
52 | class=”docto” role=”button”> | céng | tầng, lớp |
53 | class=”docto” role=”button”> | chá | tìm, tra cứu |
54 | class=”docto” role=”button”> | chàbùduō | đại khái, xấp xỉ |
55 | class=”docto” role=”button”> | cháng | dài |
56 | class=”docto” role=”button”> | cháng jiàn | thường thấy |
57 | class=”docto” role=”button”> | cháng yòng | thường dùng, thông dụng |
58 | class=”docto” role=”button”> | chǎng | sân, bãi, cuộc |
59 | class=”docto” role=”button”> | chāoguò | hơn, vượt qua |
60 | class=”docto” role=”button”> | chāoshì | siêu thị |
61 | class=”docto” role=”button”> | chēliàng | xe/ phương tiện giao thông |
62 | class=”docto” role=”button”> | chēng | gọi, xưng hô |
63 | class=”docto” role=”button”> | chéng | thành, hoàn thành |
64 | class=”docto” role=”button”> | chéngjì | thành tích, thành tựu |
65 | class=”docto” role=”button”> | chéngwéi | trở thành, biến thành |
66 | class=”docto” role=”button”> | chóngfù | lặp lại, trùng lặp |
67 | class=”docto” role=”button”> | chóngxīn | làm lại từ đầu |
68 | class=”docto” role=”button”> | chūfā | xuất phát |
69 | class=”docto” role=”button”> | chū//guó | xuất ngoại, ra nước ngoài |
70 | class=”docto” role=”button”> | chū kǒu | lối ra |
71 | class=”docto” role=”button”> | chū//mén | đi ra ngoài, ra khỏi nhà |
72 | class=”docto” role=”button”> | chūshēng | sinh ra, ra đời |
73 | class=”docto” role=”button”> | chūxiàn | xuất hiện |
74 | class=”docto” role=”button”> | chū//yuàn | xuất viện, ra viện |
75 | class=”docto” role=”button”> | chū zū | cho thuê, cho mướn |
76 | class=”docto” role=”button”> | chū zū chē | xe cho thuê |
77 | class=”docto” role=”button”> | chuán | thuyền, tàu |
78 | class=”docto” role=”button”> | chuī | thổi, hà hơi, sấy |
79 | class=”docto” role=”button”> | Chūnjié | Tết âm lịch, tết Nguyên Đán |
80 | class=”docto” role=”button”> | chūntiān | mùa xuân |
81 | class=”docto” role=”button”> | cí | từ |
82 | class=”docto” role=”button”> | cídiǎn | từ điển |
83 | class=”docto” role=”button”> | cíyǔ | từ ngữ |
84 | class=”docto” role=”button”> | cóngxiǎo | từ nhỏ, từ bé |
85 | class=”docto” role=”button”> | dāying | trả lời, đồng ý |
86 | class=”docto” role=”button”> | dǎ//gōng | làm công, làm thêm |
87 | class=”docto” role=”button”> | dǎ·suàn | định; dự toán |
88 | class=”docto” role=”button”> | dǎyìn | in, photo |
89 | class=”docto” role=”button”> | dàbùfèn | đa số, phần lớn |
90 | class=”docto” role=”button”> | dàdà | rất, cực kỳ, vượt bậc |
91 | class=”docto” role=”button”> | dàduōshù | đại đa số, phần lớn, số đông |
92 | class=”docto” role=”button”> | dàhǎi | biển cả, đại dương |
93 | class=”docto” role=”button”> | dàjiā | mọi người |
94 | class=”docto” role=”button”> | dàliàng | nhiều, lượng lớn, hàng loạt |
95 | class=”docto” role=”button”> | dàmén | cổng, cửa chính |
96 | class=”docto” role=”button”> | dàrén | người lớn |
97 | class=”docto” role=”button”> | dà shēng | nói to, lớn tiếng |
98 | class=”docto” role=”button”> | dàxiǎo | khổ, cỡ |
99 | class=”docto” role=”button”> | dàyī | áo khoác ngoài |
100 | class=”docto” role=”button”> | dàzìrán | thiên nhiên, giới thiên nhiên |
101 | class=”docto” role=”button”> | dài | mang theo, đem theo, dẫn |
102 | class=”docto” role=”button”> | dài·lái | đem lại, mang tới |
103 | class=”docto” role=”button”> | dānwèi | đơn vị |
104 | class=”docto” role=”button”> | dàn | nhưng |
105 | class=”docto” role=”button”> | dànshì | nhưng mà |
106 | class=”docto” role=”button”> | dàn | trứng |
107 | class=”docto” role=”button”> | dāng | làm, đảm nhiệm |
108 | class=”docto” role=”button”> | dāngshí | lúc đó, khi đó |
109 | class=”docto” role=”button”> | dǎo | ngã, đổ |
110 | class=”docto” role=”button”> | dàochù | khắp nơi, mọi nơi |
111 | class=”docto” role=”button”> | dào | rót, đổ |
112 | class=”docto” role=”button”> | dào | con đường, đường |
113 | class=”docto” role=”button”> | dào·lǐ | đạo lý |
114 | class=”docto” role=”button”> | dàolù | đường, đường phố |
115 | class=”docto” role=”button”> | de | biểu thị khả năng, sự có thể |
116 | class=”docto” role=”button”> | déchū | thu được, đạt được |
117 | class=”docto” role=”button”> | dehuà | nếu…. |
118 | class=”docto” role=”button”> | dé | được, nhận được |
119 | class=”docto” role=”button”> | dēng | đèn |
120 | class=”docto” role=”button”> | děng | trợ từ biểu thị sự liệt kê |
121 | class=”docto” role=”button”> | děngdào | đến lúc, đến khi |
122 | class=”docto” role=”button”> | děngyú | bằng, là |
123 | class=”docto” role=”button”> | dī | thấp |
124 | class=”docto” role=”button”> | dìqiú | Trái Đất, địa cầu |
125 | class=”docto” role=”button”> | dìtiě | tàu điện ngầm |
126 | class=”docto” role=”button”> | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm |
127 | class=”docto” role=”button”> | diǎntóu | gật đầu |
128 | class=”docto” role=”button”> | diàn | tiệm, quán, cửa hàng |
129 | class=”docto” role=”button”> | diào | rơi, rớt, mất |
130 | class=”docto” role=”button”> | dōngběi | Đông Bắc |
131 | class=”docto” role=”button”> | dōngfāng | phương Đông |
132 | class=”docto” role=”button”> | dōngnán | đông nam |
133 | class=”docto” role=”button”> | dōngtiān | mùa đông |
134 | class=”docto” role=”button”> | dǒng | hiểu |
135 | class=”docto” role=”button”> | dǒngde | hiểu được |
136 | class=”docto” role=”button”> | dòngwù | động vật |
137 | class=”docto” role=”button”> | dòngwùyuán | vườn bách thú, sở thú |
138 | class=”docto” role=”button”> | dúyīn | cách đọc, âm đọc |
139 | class=”docto” role=”button”> | dù | độ |
140 | class=”docto” role=”button”> | duǎn | ngắn |
141 | class=”docto” role=”button”> | duǎnxìn | tin nhắn |
142 | class=”docto” role=”button”> | duàn | đoạn, quãng, khúc |
143 | class=”docto” role=”button”> | duì | đội, nhóm |
144 | class=”docto” role=”button”> | duì zhǎng | đội trưởng, nhóm trưởng |
145 | class=”docto” role=”button”> | duì | đối với, đối đãi |
146 | class=”docto” role=”button”> | duìhuà | đối thoại, hội thoại |
147 | class=”docto” role=”button”> | duìmiàn | đối diện |
148 | class=”docto” role=”button”> | duō | bao nhiêu, to nhường nào |
149 | class=”docto” role=”button”> | duōjiǔ | bao lâu |
150 | class=”docto” role=”button”> | duōme | bao nhiêu, bao xa |
156 | class=”docto” role=”button”> | fāxiàn | phát hiện |
151 | class=”docto” role=”button”> | duōshù | đa số, phần đông, số nhiều |
152 | class=”docto” role=”button”> | duōyún | nhiều mây |
153 | class=”docto” role=”button”> | érqiě | mà còn, với lại, hơn nữa |
154 | class=”docto” role=”button”> | fā | phát, gửi |
155 | class=”docto” role=”button”> | fànguǎn | cửa hàng ăn, tiệm cơm |
157 | class=”docto” role=”button”> | fāngbiàn | thuận tiện |
158 | class=”docto” role=”button”> | fāngbiànmiàn | mì ăn liền, mì tôm |
159 | class=”docto” role=”button”> | fāngfǎ | phương pháp, cách |
160 | class=”docto” role=”button”> | fāngmiàn | phương diện, khía cạnh |
161 | class=”docto” role=”button”> | fāngxiàng | phương hướng |
162 | class=”docto” role=”button”> | fàngxià | đặt xuống, thả xuống |
163 | class=”docto” role=”button”> | fàng//xīn | yên tâm |
164 | class=”docto” role=”button”> | fēn | phân, chia |
165 | class=”docto” role=”button”> | fēn//kāi | xa cách, tách biệt |
166 | class=”docto” role=”button”> | fēnshù | điểm số |
167 | class=”docto” role=”button”> | fēnzhōng | phút |
168 | class=”docto” role=”button”> | fèn | phần |
169 | class=”docto” role=”button”> | fēng | phong, bìa, lá, bức |
170 | class=”docto” role=”button”> | fúwù | phục vụ |
171 | class=”docto” role=”button”> | fùxí | ôn tập |
172 | class=”docto” role=”button”> | gāi | nên |
173 | class=”docto” role=”button”> | gǎi | đổi, thay đổi, sửa |
174 | class=”docto” role=”button”> | gǎibiàn | biến đổi, thay đổi |
175 | class=”docto” role=”button”> | gān//bēi | cạn ly, cạn chén |
176 | class=”docto” role=”button”> | gǎndào | cảm thấy, thấy |
177 | class=”docto” role=”button”> | gǎndòng | cảm động |
178 | class=”docto” role=”button”> | gǎnjué | cảm thấy; cảm nhận |
179 | class=”docto” role=”button”> | gǎnxiè | cảm ơn; lời cảm ơn |
180 | class=”docto” role=”button”> | gàn//huór | làm việc nặng, lao động |
181 | class=”docto” role=”button”> | gāng | vừa, vừa mới, chỉ mới |
182 | class=”docto” role=”button”> | gāngcái | vừa nãy, hồi nãy |
183 | class=”docto” role=”button”> | gānggāng | vừa, vừa hay, vừa vặn |
184 | class=”docto” role=”button”> | gāojí | cao cấp |
185 | class=”docto” role=”button”> | gāozhōng | cấp III |
186 | class=”docto” role=”button”> | gèzi | vóc dáng, vóc người |
187 | class=”docto” role=”button”> | gèng | càng, thêm, hơn nữa |
188 | class=”docto” role=”button”> | gōnggòng qìchē | xe buýt công cộng |
189 | class=”docto” role=”button”> | gōngjiāochē | xe buýt công cộng |
190 | class=”docto” role=”button”> | gōngjīn | ki-lô-gram |
191 | class=”docto” role=”button”> | gōnglǐ | ki-lô-mét |
192 | class=”docto” role=”button”> | gōnglù | đường cái, quốc lộ |
193 | class=”docto” role=”button”> | gōngpíng | công bằng |
194 | class=”docto” role=”button”> | gōngsī | công ty |
195 | class=”docto” role=”button”> | gōngyuán | công viên |
196 | class=”docto” role=”button”> | gǒu | chó, con chó |
197 | class=”docto” role=”button”> | gòu | đủ, đạt |
198 | class=”docto” role=”button”> | gùshì | truyện, câu chuyện |
199 | class=”docto” role=”button”> | gùyì | cố ý, cố tình |
200 | class=”docto” role=”button”> | gùkè | khách hàng |
201 | class=”docto” role=”button”> | guānjī | tắt máy điện thoại |
202 | class=”docto” role=”button”> | guānxīn | quan tâm |
203 | class=”docto” role=”button”> | guāndiǎn | quan điểm |
204 | class=”docto” role=”button”> | guǎngchǎng | quảng trường |
205 | class=”docto” role=”button”> | guǎnggào | quảng cáo |
206 | class=”docto” role=”button”> | guójì | quốc tế |
207 | class=”docto” role=”button”> | guò·lái | đến, qua đây |
208 | class=”docto” role=”button”> | guònián | ăn Tết, đón Tết |
209 | class=”docto” role=”button”> | guòqù | qua đó (rời xa chủ thể nói) |
210 | class=”docto” role=”button”> | guò | đã, từng |
211 | class=”docto” role=”button”> | hǎi | biển |
212 | class=”docto” role=”button”> | hǎi biān | bờ biển |
213 | class=”docto” role=”button”> | hǎn | kêu, gọi |
214 | class=”docto” role=”button”> | hǎo | rất,quá, … |
215 | class=”docto” role=”button”> | hǎochù | điểm tốt, có ích |
216 | class=”docto” role=”button”> | hǎoduō | rất nhiều |
217 | class=”docto” role=”button”> | hǎojiǔ | rất lâu |
218 | class=”docto” role=”button”> | hǎorén | người tốt |
219 | class=”docto” role=”button”> | hǎoshì | chuyện tốt |
220 | class=”docto” role=”button”> | hǎoxiàng | hình như |
221 | class=”docto” role=”button”> | héshì | hợp, phù hợp |
222 | class=”docto” role=”button”> | hé | sông |
223 | class=”docto” role=”button”> | hēi | đen |
224 | class=”docto” role=”button”> | hēibǎn | bảng |
225 | class=”docto” role=”button”> | hēisè | màu đen |
226 | class=”docto” role=”button”> | hóng | đỏ |
227 | class=”docto” role=”button”> | hóngsè | màu đỏ |
228 | class=”docto” role=”button”> | hòulái | sau này |
229 | class=”docto” role=”button”> | hūrán | đột nhiên |
230 | class=”docto” role=”button”> | hú | hồ |
231 | class=”docto” role=”button”> | hùzhào | hộ chiếu |
232 | class=”docto” role=”button”> | huā | tiêu, dùng (tiền, thời gian) |
233 | class=”docto” role=”button”> | huāyuán | vườn hoa |
234 | class=”docto” role=”button”> | huà | vẽ |
235 | class=”docto” role=”button”> | huàjiā | họa sĩ |
236 | class=”docto” role=”button”> | huàr | bức tranh |
237 | class=”docto” role=”button”> | huàichù | điểm xấu, có hại |
238 | class=”docto” role=”button”> | huàirén | người xấu |
239 | class=”docto” role=”button”> | huānyíng | hoan nghênh |
240 | class=”docto” role=”button”> | huàn | đổi |
241 | class=”docto” role=”button”> | huáng | vàng |
242 | class=”docto” role=”button”> | huángsè | màu vàng |
243 | class=”docto” role=”button”> | huí | lần, hồi |
244 | class=”docto” role=”button”> | huí guó | về nước |
245 | class=”docto” role=”button”> | huì | hội |
246 | class=”docto” role=”button”> | huódòng | hoạt động |
247 | class=”docto” role=”button”> | huò | hoặc, hay là |
248 | class=”docto” role=”button”> | huòzhě | hoặc là |
249 | class=”docto” role=”button”> | jī·huì | cơ hội |
250 | class=”docto” role=”button”> | jī | gà |
251 | class=”docto” role=”button”> | jí | cấp, bậc, đẳng cấp |
252 | class=”docto” role=”button”> | jí | vội |
253 | class=”docto” role=”button”> | jìhuà | dự định, kế hoạch |
254 | class=”docto” role=”button”> | jìsuànjī | máy tính |
255 | class=”docto” role=”button”> | jiā | thêm |
256 | class=”docto” role=”button”> | jiāyóu | cố lên |
257 | class=”docto” role=”button”> | jiā (kēxuéjiā) | nhà khoa học |
258 | class=”docto” role=”button”> | jiātíng | gia đình |
259 | class=”docto” role=”button”> | jiāzhǎng | phụ huynh, người giám hộ |
260 | class=”docto” role=”button”> | jiǎ | giả |
261 | class=”docto” role=”button”> | jiàqī | kì nghỉ, thời gian nghỉ |
262 | class=”docto” role=”button”> | jiǎnchá | kiểm tra |
263 | class=”docto” role=”button”> | jiàndào | nhìn thấy, trông thấy |
264 | class=”docto” role=”button”> | jiànguò | từng gặp, từng thấy |
265 | class=”docto” role=”button”> | jiàn | bộ, câu (chuyện),… |
266 | class=”docto” role=”button”> | jiànkāng | mạnh khỏe |
267 | class=”docto” role=”button”> | jiǎng | giảng, kể, nói |
268 | class=”docto” role=”button”> | jiǎng//huà | nói chuyện, kể chuyện |
269 | class=”docto” role=”button”> | jiāo | giao, nộp |
270 | class=”docto” role=”button”> | jiāo gěi | giao cho… |
271 | class=”docto” role=”button”> | jiāo péngyǒu | kết bạn |
272 | class=”docto” role=”button”> | jiāotōng | giao thông |
273 | class=”docto” role=”button”> | jiǎo | góc, cạnh |
274 | class=”docto” role=”button”> | jiǎodù | phía, góc độ, quan điểm |
275 | class=”docto” role=”button”> | jiǎozi | bánh chẻo, sủi cảo |
276 | class=”docto” role=”button”> | jiǎo | chân |
277 | class=”docto” role=”button”> | jiàozuò | (được) gọi là… |
278 | class=”docto” role=”button”> | jiàoshī | giáo sư, giáo viên |
279 | class=”docto” role=”button”> | jiàoshì | phòng học, giảng đường |
280 | class=”docto” role=”button”> | jiàoxué | dạy học |
281 | class=”docto” role=”button”> | jiàoyù | giáo dục |
282 | class=”docto” role=”button”> | jiē | đón, đỡ, lấy, nhận |
283 | class=”docto” role=”button”> | jiēdào | nhận được |
284 | class=”docto” role=”button”> | jiēshòu | chấp nhận |
285 | class=”docto” role=”button”> | jiē·xià·lái | tiếp theo |
286 | class=”docto” role=”button”> | jiēzhe | tiếp, tiếp theo, tiếp tục |
287 | class=”docto” role=”button”> | jiē | đường phố |
288 | class=”docto” role=”button”> | jié | ngày (lễ, tết) |
289 | class=”docto” role=”button”> | jiémù | tiết mục |
290 | class=”docto” role=”button”> | jiérì | ngày lễ |
291 | class=”docto” role=”button”> | jiéguǒ | kết quả |
292 | class=”docto” role=”button”> | jiè | mượn |
293 | class=”docto” role=”button”> | jīn | cân (1/2kg) |
294 | class=”docto” role=”button”> | jīnhòu | sau này, từ này về sau |
295 | class=”docto” role=”button”> | jìnrù | nhập, sát nhập, vào,… |
296 | class=”docto” role=”button”> | jìnxíng | tiến hành, làm |
297 | class=”docto” role=”button”> | jìn | gần |
298 | class=”docto” role=”button”> | jīngcháng | thường xuyên |
299 | class=”docto” role=”button”> | jīngguò | từng trải, trải qua |
300 | class=”docto” role=”button”> | jīnglǐ | giám đốc |
301 | class=”docto” role=”button”> | jiǔ | rượu |
302 | class=”docto” role=”button”> | jiǔdiàn | nhà nghỉ |
303 | class=”docto” role=”button”> | jiùyào | sẽ, sẽ đến, sắp |
304 | class=”docto” role=”button”> | jǔ | giơ, giương cao |
305 | class=”docto” role=”button”> | jǔshǒu | giơ tay |
306 | class=”docto” role=”button”> | jǔxíng | tổ chức, tiến hành |
307 | class=”docto” role=”button”> | jù | câu |
308 | class=”docto” role=”button”> | jùzi | câu |
309 | class=”docto” role=”button”> | kǎ | thẻ, vé |
310 | class=”docto” role=”button”> | kāijī | mở máy |
311 | class=”docto” role=”button”> | kāixīn | vui vẻ |
312 | class=”docto” role=”button”> | kāixué | khai giảng, nhập học |
313 | class=”docto” role=”button”> | kàn·fǎ | cách nhìn |
314 | class=”docto” role=”button”> | kǎoshēng | thí sinh |
315 | class=”docto” role=”button”> | kào | dựa, dựa vào |
316 | class=”docto” role=”button”> | kē | môn học, môn, khoa |
317 | class=”docto” role=”button”> | kēxué | khoa học, có tính khoa học |
318 | class=”docto” role=”button”> | kěài | đáng yêu, dễ thương |
319 | class=”docto” role=”button”> | kěnéng | khả năng |
320 | class=”docto” role=”button”> | kěpà | đáng sợ |
321 | class=”docto” role=”button”> | kěshì | nhưng mà |
322 | class=”docto” role=”button”> | kěyǐ | có thể |
324 | class=”docto” role=”button”> | kè | gam (đơn vị đo lường) |
323 | class=”docto” role=”button”> | kè | 15 phút |
325 | class=”docto” role=”button”> | kè·rén | khách |
326 | class=”docto” role=”button”> | kètáng | tại lớp, trong lớp |
327 | class=”docto” role=”button”> | kōngqì | không khí |
328 | class=”docto” role=”button”> | kū | khóc |
329 | class=”docto” role=”button”> | kuàicān | bữa ăn nhanh |
330 | class=”docto” role=”button”> | kuài diǎnr | nhanh lên |
331 | class=”docto” role=”button”> | kuàilè | vui vẻ |
332 | class=”docto” role=”button”> | kuàiyào | sắp phải |
333 | class=”docto” role=”button”> | kuài zi | đũa |
334 | class=”docto” role=”button”> | lā | kéo, lôi |
335 | class=”docto” role=”button”> | láizì | đến từ… |
336 | class=”docto” role=”button”> | lán | xanh lam, xanh da trời |
337 | class=”docto” role=”button”> | lánsè | màu xanh lam |
338 | class=”docto” role=”button”> | lánqiú | bóng rổ |
339 | class=”docto” role=”button”> | lǎo | hay, thường |
340 | class=”docto” role=”button”> | lǎo | xưng hô thân mật với ngườikém tuổi (dùng cho nam) |
341 | class=”docto” role=”button”> | lǎonián | tuổi già |
342 | class=”docto” role=”button”> | lǎo péngyǒu | bạn cũ |
343 | class=”docto” role=”button”> | lǎo·shì | hay, thường (tiêu cực) |
344 | class=”docto” role=”button”> | lí | cách |
345 | class=”docto” role=”button”> | líkāi | rời khỏi |
346 | class=”docto” role=”button”> | lǐwù | lễ vật, quà |
347 | class=”docto” role=”button”> | lǐtou | bên trong |
348 | class=”docto” role=”button”> | lǐxiǎng | ước mơ, lý tưởng |
349 | class=”docto” role=”button”> | lìrú | ví dụ |
350 | class=”docto” role=”button”> | lìzi | ví dụ |
351 | class=”docto” role=”button”> | liǎn | mặt |
352 | class=”docto” role=”button”> | liàn | luyện |
353 | class=”docto” role=”button”> | liànxí | luyện tập |
354 | class=”docto” role=”button”> | liáng | mát |
355 | class=”docto” role=”button”> | liángkuài | mát mẻ, dễ chịu |
356 | class=”docto” role=”button”> | liǎng | hai |
357 | class=”docto” role=”button”> | liàng | sáng |
358 | class=”docto” role=”button”> | liàng | chiếc, cái (xe) |
359 | class=”docto” role=”button”> | líng xià | âm độ, dưới 0 độ |
360 | class=”docto” role=”button”> | liú | giữ lại, lưu lại, để lại |
361 | class=”docto” role=”button”> | liúxià | ở lại, để lại |
362 | class=”docto” role=”button”> | liúxuéshēng | du học sinh |
363 | class=”docto” role=”button”> | liú | chảy, trôi |
364 | class=”docto” role=”button”> | liúlì | trôi chảy, thuần thục |
365 | class=”docto” role=”button”> | liúxíng | phổ biến |
366 | class=”docto” role=”button”> | lù biān | vệ đường, lề đường |
367 | class=”docto” role=”button”> | lǚkè | khách du lịch |
368 | class=”docto” role=”button”> | lǚxíng | du lịch |
369 | class=”docto” role=”button”> | lǚyóu | du lịch |
370 | class=”docto” role=”button”> | lǜ | xanh lá |
371 | class=”docto” role=”button”> | lǜsè | màu xanh lá cây |
372 | class=”docto” role=”button”> | mài | bán |
373 | class=”docto” role=”button”> | mǎn | đầy, tràn |
374 | class=”docto” role=”button”> | mǎnyì | vừa ý, mãn nguyện |
375 | class=”docto” role=”button”> | māo | mèo |
376 | class=”docto” role=”button”> | mǐ | mét |
377 | class=”docto” role=”button”> | miàn | mặt (người, đồ vật), nét mặt |
378 | class=”docto” role=”button”> | miàn | mặt, nét mặt, phương hướng |
379 | class=”docto” role=”button”> | miànqián | trước mặt |
380 | class=”docto” role=”button”> | míng | vị |
381 | class=”docto” role=”button”> | míngchēng | tên gọi, tên |
382 | class=”docto” role=”button”> | míngdān | danh sách |
383 | class=”docto” role=”button”> | míngxīng | người nổi tiếng (ca sĩ, nghệsĩ) |
384 | class=”docto” role=”button”> | mùdì | mục đích |
385 | class=”docto” role=”button”> | náchū | mang ra, lấy ra |
386 | class=”docto” role=”button”> | nádào | lấy được |
387 | class=”docto” role=”button”> | nà | vậy, còn |
388 | class=”docto” role=”button”> | nàhuìr | lúc ấy, khi đó |
389 | class=”docto” role=”button”> | nàme | vậy thì, đến vậy, như thế |
390 | class=”docto” role=”button”> | nà shíhòu nà shí | lúc đó, khi đó |
391 | class=”docto” role=”button”> | nàyàng | như vậy |
392 | class=”docto” role=”button”> | nánfāng | miền Nam, phương Nam |
393 | class=”docto” role=”button”> | nánguò | buồn bã |
394 | class=”docto” role=”button”> | nánkàn | xấu xí, không hay |
395 | class=”docto” role=”button”> | nánshòu | khó chịu |
396 | class=”docto” role=”button”> | nántí | vấn đề khó, nan giải |
397 | class=”docto” role=”button”> | nántīng | khó nghe |
398 | class=”docto” role=”button”> | nénggòu | có thể, có khả năng |
399 | class=”docto” role=”button”> | niánjí | lớp |
400 | class=”docto” role=”button”> | niánqīng | trẻ trung, trẻ tuổi |
401 | class=”docto” role=”button”> | wū | đen, tối |
402 | class=”docto” role=”button”> | nòng | làm, cầm, tìm cách,… |
403 | class=”docto” role=”button”> | nǔlì | nỗ lực, cố gắng |
405 | class=”docto” role=”button”> | pá | leo, trèo, bò |
404 | class=”docto” role=”button”> | pá shān | leo núi |
406 | class=”docto” role=”button”> | pà | sợ |
407 | class=”docto” role=”button”> | pái | hàng |
408 | class=”docto” role=”button”> | páiduì | xếp hàng |
409 | class=”docto” role=”button”> | páiqiú | bóng chuyền |
410 | class=”docto” role=”button”> | pèng | động, chạm |
411 | class=”docto” role=”button”> | pèngdào | chạm phải, động đến, gặp |
412 | class=”docto” role=”button”> | pèngjiàn | gặp, tình cờ gặp |
413 | class=”docto” role=”button”> | piān | bài |
414 | class=”docto” role=”button”> | piányi | tiện lợi, rẻ; được lợi |
415 | class=”docto” role=”button”> | piàn | miếng, tấm, mảnh |
416 | class=”docto” role=”button”> | piàoliàng | đẹp, xinh đẹp |
417 | class=”docto” role=”button”> | píng | bằng phẳng, phẳng phiu |
418 | class=”docto” role=”button”> | píng’ān | bình an, yên ổn |
419 | class=”docto” role=”button”> | píngcháng | bình thường, giản dị |
420 | class=”docto” role=”button”> | píngděng | bình đẳng, công bằng |
421 | class=”docto” role=”button”> | píngshí | bình thường, lúc thường |
422 | class=”docto” role=”button”> | píng | bình, lọ, hũ |
423 | class=”docto” role=”button”> | píngzi | cái lọ, cái bình, cái chai |
424 | class=”docto” role=”button”> | pǔtōng | phổ thông, bình thường |
425 | class=”docto” role=”button”> | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
426 | class=”docto” role=”button”> | qítā | cái khác, người khác |
427 | class=”docto” role=”button”> | qízhōng | trong ( 1 tập thể/cái gì…)đó |
428 | class=”docto” role=”button”> | qí | cưỡi/ đi, đạp (xe) |
429 | class=”docto” role=”button”> | qí chē | đạp xe |
430 | class=”docto” role=”button”> | qǐfēi | cất cánh |
431 | class=”docto” role=”button”> | qì | khí, hơi |
432 | class=”docto” role=”button”> | qìwēn | nhiệt độ |
433 | class=”docto” role=”button”> | qiān | nghìn |
434 | class=”docto” role=”button”> | qiānkè | 1000 gram (1kg) |
435 | class=”docto” role=”button”> | qiánnián | năm trước |
436 | class=”docto” role=”button”> | qiáng | tường |
437 | class=”docto” role=”button”> | qīngnián | thanh niên, bạn trẻ |
438 | class=”docto” role=”button”> | qīng-shàonián | thanh thiếu niên |
439 | class=”docto” role=”button”> | qīng | nhẹ |
440 | class=”docto” role=”button”> | qīngchǔ | rõ ràng, minh bạch |
441 | class=”docto” role=”button”> | qíng | trong, quang đãng |
442 | class=”docto” role=”button”> | qíngtiān | trời trong, quang đãng |
443 | class=”docto” role=”button”> | qǐngkè | mời khách |
444 | class=”docto” role=”button”> | qǐngqiú | thỉnh cẩu |
445 | class=”docto” role=”button”> | qiūtiān | mùa thu |
446 | class=”docto” role=”button”> | qiú | thỉnh cầu, yêu cầu, xin |
447 | class=”docto” role=”button”> | qiúchǎng | sân bóng |
448 | class=”docto” role=”button”> | qiúduì | đội bóng |
449 | class=”docto” role=”button”> | qiúxié | giầy đá bóng, giầy thể thao |
450 | class=”docto” role=”button”> | qǔ | lấy |
451 | class=”docto” role=”button”> | qǔdé | lấy được, đạt được |
452 | class=”docto” role=”button”> | quán | đầy đủ, tất cả |
453 | class=”docto” role=”button”> | quánbù | toàn bộ |
454 | class=”docto” role=”button”> | quánguó | toàn quốc |
455 | class=”docto” role=”button”> | quánjiā | cả gia đình |
456 | class=”docto” role=”button”> | quánnián | cả năm |
457 | class=”docto” role=”button”> | quánshēn | toàn thân |
458 | class=”docto” role=”button”> | quántǐ | toàn thể |
459 | class=”docto” role=”button”> | ránhòu | sau đó |
460 | class=”docto” role=”button”> | ràng | để, làm cho, khiến cho |
461 | class=”docto” role=”button”> | rèqíng | nhiệt tình |
462 | class=”docto” role=”button”> | rénkǒu | nhân khẩu, dân số |
463 | class=”docto” role=”button”> | rénmen | mọi người |
464 | class=”docto” role=”button”> | rénshù | sĩ số, lượng người |
465 | class=”docto” role=”button”> | rènwéi | cho rằng |
466 | class=”docto” role=”button”> | rìbào | nhật báo, báo ra hàng ngày |
467 | class=”docto” role=”button”> | rìzi | ngày |
468 | class=”docto” role=”button”> | rúguǒ | nếu như |
469 | class=”docto” role=”button”> | rù //kǒu | lối đi vào |
470 | class=”docto” role=”button”> | shāngliáng | thương lượng, trao đổi |
471 | class=”docto” role=”button”> | shāngrén | doanh nhân |
472 | class=”docto” role=”button”> | shàng zhōu | tuần trước |
473 | class=”docto” role=”button”> | shǎoshù | thiểu số, số ít |
474 | class=”docto” role=”button”> | shàonián | thiếu niên |
475 | class=”docto” role=”button”> | shēnbiān | bên cạnh, ngay cạnh |
476 | class=”docto” role=”button”> | shénmeyàng | như thế nào? |
477 | class=”docto” role=”button”> | shēng | sinh sản, sinh tồn |
478 | class=”docto” role=”button”> | shēngcí | từ mới |
479 | class=”docto” role=”button”> | shēnghuó | cuộc sống; sống |
480 | class=”docto” role=”button”> | shēngyīn | âm thanh, giọng nói |
481 | class=”docto” role=”button”> | shěng | tỉnh |
482 | class=”docto” role=”button”> | shěng | tiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt |
483 | class=”docto” role=”button”> | shífēn | rất, hết sức, vô cùng |
484 | class=”docto” role=”button”> | shíjì | thực tế, thực tại |
485 | class=”docto” role=”button”> | shíxí | thực tập |
486 | class=”docto” role=”button”> | shíxiàn | thực hiện, hiên |
487 | class=”docto” role=”button”> | shízài | thật sự, thật là |
489 | class=”docto” role=”button”> | shíwù | đồ ăn |
490 | class=”docto” role=”button”> | shǐyòng | sử dụng |
491 | class=”docto” role=”button”> | shì | thành thị, thành phố, chợ |
492 | class=”docto” role=”button”> | shìzhǎng | thị trưởng |
493 | class=”docto” role=”button”> | shì qíng | sự tình, sự việc |
494 | class=”docto” role=”button”> | shōu | thu dọn; nhận lấy, đạt được… |
495 | class=”docto” role=”button”> | shōudào | nhận được (mặt vật chất) |
496 | class=”docto” role=”button”> | shōurù | thu nhập |
497 | class=”docto” role=”button”> | shǒubiǎo | đồng hồ |
498 | class=”docto” role=”button”> | shòudào | nhận lấy, nhận được |
499 | class=”docto” role=”button”> | shūfú | dễ chịu, thoải mái |
500 | class=”docto” role=”button”> | shú / shóu | chín; quen, thân |
501 | class=”docto” role=”button”> | shù | con số, số |
502 | class=”docto” role=”button”> | shùzì | con số |
503 | class=”docto” role=”button”> | shuǐpíng | trình độ |
504 | class=”docto” role=”button”> | shùnlì | thuận lợi |
505 | class=”docto” role=”button”> | shuōmíng | nói rõ |
506 | class=”docto” role=”button”> | sījī | tài xế |
507 | class=”docto” role=”button”> | sòngdào | gửi đi, tặng đi |
508 | class=”docto” role=”button”> | sòng gěi | gửi cho, tặng cho |
509 | class=”docto” role=”button”> | suàn | tính |
510 | class=”docto” role=”button”> | suīrán | mặc dù |
511 | class=”docto” role=”button”> | suíbiàn | tùy tiện, tùy |
512 | class=”docto” role=”button”> | suíshí | bất cứ lúc nào |
513 | class=”docto” role=”button”> | suǒyǐ | vậy nên, thế nên |
514 | class=”docto” role=”button”> | suǒyǒu | tất cả |
515 | class=”docto” role=”button”> | tā | nó, con |
516 | class=”docto” role=”button”> | tāmen | bọn nó, chúng nó |
517 | class=”docto” role=”button”> | tàitài | quý bà, quý cô |
518 | class=”docto” role=”button”> | tài·yáng | mặt trời |
520 | class=”docto” role=”button”> | tài·dù | thái độ |
519 | class=”docto” role=”button”> | tǎolùn | thảo luận |
521 | class=”docto” role=”button”> | tào | bộ |
522 | class=”docto” role=”button”> | tèbié | đặc biệt, vô cùng |
523 | class=”docto” role=”button”> | tèdiǎn | điểm, đặc biệt |
524 | class=”docto” role=”button”> | téng | đau, nhức |
525 | class=”docto” role=”button”> | tí | xách, nhấc |
526 | class=”docto” role=”button”> | tíchū | đưa ra |
527 | class=”docto” role=”button”> | tídào | đề cập, nhắc đến |
528 | class=”docto” role=”button”> | tígāo | đề cao, nâng cao |
529 | class=”docto” role=”button”> | tí | đề, đề bài |
530 | class=”docto” role=”button”> | tǐyù | thể dục |
531 | class=”docto” role=”button”> | tǐyùchǎng | sân vận động |
532 | class=”docto” role=”button”> | tǐyùguǎn | cung thể thao |
533 | class=”docto” role=”button”> | tiānshàng | bầu trời, không trung |
534 | class=”docto” role=”button”> | tiáo | cái, chiếc |
535 | class=”docto” role=”button”> | tiáojiàn | điều kiện |
536 | class=”docto” role=”button”> | tīngjiǎng | nghe giảng |
537 | class=”docto” role=”button”> | tīngshuō | nghe nói |
538 | class=”docto” role=”button”> | tíng | ngừng, ngưng, mất |
539 | class=”docto” role=”button”> | tíngchē | dừng xe, đỗ xe |
540 | class=”docto” role=”button”> | tíngchēchǎng | bãi đỗ xe |
541 | class=”docto” role=”button”> | tǐng | rất |
542 | class=”docto” role=”button”> | tǐng hǎo | rất tốt, khá tốt |
543 | class=”docto” role=”button”> | tōng | thông, thông suốt |
544 | class=”docto” role=”button”> | tōngguò | thông qua, trải qua |
545 | class=”docto” role=”button”> | tōngzhī | thông báo |
546 | class=”docto” role=”button”> | tóngshí | đồng thời |
547 | class=”docto” role=”button”> | tóngshì | đồng nghiệp |
548 | class=”docto” role=”button”> | tóngyàng | giống nhau, đều là |
549 | class=”docto” role=”button”> | tóu | đầu |
550 | class=”docto” role=”button”> | lǐtou | bên trong |
551 | class=”docto” role=”button”> | tóufà | tóc |
552 | class=”docto” role=”button”> | túpiàn | tranh ảnh |
553 | class=”docto” role=”button”> | tuī | đẩy, đùn |
554 | class=”docto” role=”button”> | tuǐ | chân |
555 | class=”docto” role=”button”> | wàidì | nơi khác, vùng khác |
556 | class=”docto” role=”button”> | wàimài | đồ bán bên ngoài |
557 | class=”docto” role=”button”> | wán | hết, xong |
558 | class=”docto” role=”button”> | wánchéng | hoàn thành |
559 | class=”docto” role=”button”> | wánquán | đầy đủ, hoàn toàn |
560 | class=”docto” role=”button”> | wǎn’ān | chúc ngủ ngon |
561 | class=”docto” role=”button”> | wǎnbào | báo chiều |
562 | class=”docto” role=”button”> | wǎncān | bữa tối |
563 | class=”docto” role=”button”> | wǎnhuì | dạ hội, đêm liên hoan |
564 | class=”docto” role=”button”> | wǎn | bát, chén |
565 | class=”docto” role=”button”> | wàn | vạn, mười nghìn |
566 | class=”docto” role=”button”> | wǎng | lưới; mạng (Internet) |
567 | class=”docto” role=”button”> | wǎngqiú | quần vợt, tennis |
568 | class=”docto” role=”button”> | wǎngzhàn | website |
569 | class=”docto” role=”button”> | wǎng | đi, đến, tới, hướng |
570 | class=”docto” role=”button”> | wéi | vì |
571 | class=”docto” role=”button”> | wèi shénme | tại sao, vì sao |
572 | class=”docto” role=”button”> | wèi | vị này |
573 | class=”docto” role=”button”> | wèi·dào | mùi vị |
574 | class=”docto” role=”button”> | wèi | alo |
575 | class=”docto” role=”button”> | wēndù | nhiệt độ |
576 | class=”docto” role=”button”> | wén | ngửi |
577 | class=”docto” role=”button”> | wènlù | hỏi đường |
578 | class=”docto” role=”button”> | wèntí | vấn đề, câu hỏi |
579 | class=”docto” role=”button”> | wǔcān | cơm trưa |
580 | class=”docto” role=”button”> | wǔshuì | giấc ngủ trưa |
581 | class=”docto” role=”button”> | xīběi | tây bắc |
582 | class=”docto” role=”button”> | xīcān | đồ ăn Tây |
583 | class=”docto” role=”button”> | xīfāng | phương Tây |
584 | class=”docto” role=”button”> | xīnán | tây nam |
585 | class=”docto” role=”button”> | xīyī | Tây y, y học phương Tây |
586 | class=”docto” role=”button”> | xíguàn | thói quen |
587 | class=”docto” role=”button”> | xǐyījī | máy giặt |
588 | class=”docto” role=”button”> | xǐzǎo | tắm, tắm rửa |
589 | class=”docto” role=”button”> | xià | cái, lần |
590 | class=”docto” role=”button”> | xià xuě | tuyết rơi |
591 | class=”docto” role=”button”> | xià zhōu | tuần sau |
592 | class=”docto” role=”button”> | xiàtiān | mùa hè |
593 | class=”docto” role=”button”> | xiāngtóng | tương đồng, giống nhau |
594 | class=”docto” role=”button”> | xiāngxìn | tin tưởng |
595 | class=”docto” role=”button”> | xiǎng | vang, vang lên, kêu lên |
596 | class=”docto” role=”button”> | xiǎngdào | nghĩ đến, nghĩ tới |
597 | class=”docto” role=”button”> | xiǎng·fǎ | suy nghĩ, phương pháp |
598 | class=”docto” role=”button”> | xiǎngqǐ | nhớ ra |
599 | class=”docto” role=”button”> | xiàng | hướng, tới |
600 | class=”docto” role=”button”> | xiàngjī | máy chụp hình |
601 | class=”docto” role=”button”> | xiàng | giống |
602 | class=”docto” role=”button”> | Xiǎo | Tiểu |
603 | class=”docto” role=”button”> | xiǎo shēng | nhỏ tiếng, nói nhỏ |
604 | class=”docto” role=”button”> | xiǎoshíhòu | lúc nhỏ |
605 | class=”docto” role=”button”> | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
606 | class=”docto” role=”button”> | xiǎoxīn | cẩn thận |
607 | class=”docto” role=”button”> | xiǎozǔ | tổ, nhóm nhỏ |
608 | class=”docto” role=”button”> | xiàoyuán | vườn trường |
609 | class=”docto” role=”button”> | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
610 | class=”docto” role=”button”> | xiàohua | cười nhạo, chê cười |
611 | class=”docto” role=”button”> | xiàohuar | truyện cười |
612 | class=”docto” role=”button”> | xié | giày |
613 | class=”docto” role=”button”> | xīn·lǐ | trong lòng |
614 | class=”docto” role=”button”> | xīnqíng | tâm tình, tâm trạng |
615 | class=”docto” role=”button”> | xīnzhōng | trong lòng |
616 | class=”docto” role=”button”> | xīnwén | tin tức, bản tin |
617 | class=”docto” role=”button”> | xìn | thư |
618 | class=”docto” role=”button”> | xìnhào | tín hiệu |
619 | class=”docto” role=”button”> | xìnxī | thông tin, tin tức |
620 | class=”docto” role=”button”> | xìnxīn | lòng tin, sự tin tưởng |
621 | class=”docto” role=”button”> | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng |
622 | class=”docto” role=”button”> | xīngxīng | ngôi sao |
623 | class=”docto” role=”button”> | xíngdòng | hành động |
624 | class=”docto” role=”button”> | xíngrén | người đi đường |
625 | class=”docto” role=”button”> | xíngwéi | hành vi, hành động |
626 | class=”docto” role=”button”> | xìng | họ |
627 | class=”docto” role=”button”> | xìngmíng | họ tên |
628 | class=”docto” role=”button”> | xiūjià | nghỉ phép |
629 | class=”docto” role=”button”> | xǔduō | rất nhiều, nhiều |
630 | class=”docto” role=”button”> | xuǎn | chọn |
631 | class=”docto” role=”button”> | xuéqī | học kỳ |
632 | class=”docto” role=”button”> | xuě | tuyết |
633 | class=”docto” role=”button”> | yánsè | màu sắc |
634 | class=”docto” role=”button”> | yǎn | mắt |
635 | class=”docto” role=”button”> | yǎnjing | mắt |
636 | class=”docto” role=”button”> | yǎng | dưỡng, nuôi |
637 | class=”docto” role=”button”> | yàngzi | dáng vẻ, kiểu dáng |
638 | class=”docto” role=”button”> | yāoqiú | yêu cầu |
639 | class=”docto” role=”button”> | yào | thuốc |
640 | class=”docto” role=”button”> | yàodiàn | tiệm thuốc, cửa hàng thuốc |
641 | class=”docto” role=”button”> | yàopiàn | viên thuốc |
642 | class=”docto” role=”button”> | yàoshuǐ | thuốc nước |
643 | class=”docto” role=”button”> | yěxǔ | cũng có thể, may ra |
644 | class=”docto” role=”button”> | yè | đêm, ban đêm |
645 | class=”docto” role=”button”> | yè·lǐ | giữa đêm |
646 | class=”docto” role=”button”> | yī bùfèn | một bộ phận, một phần |
647 | class=”docto” role=”button”> | yīdìng | nhất định |
648 | class=”docto” role=”button”> | yīgòng | tổng cộng |
649 | class=”docto” role=”button”> | yīhuìr | một lúc, một lát |
650 | class=”docto” role=”button”> | yīlù-píng’ān | thượng lộ bình an |
651 | class=”docto” role=”button”> | yīlù-shùnfēng | thuận buồm xuôi gió |
652 | class=”docto” role=”button”> | yǐjīng | đã, từng |
653 | class=”docto” role=”button”> | yǐhòu | sau này |
654 | class=”docto” role=”button”> | yǐqián | trước kia, trước đây |
655 | class=”docto” role=”button”> | yǐshàng | trở lên, phía trên |
656 | class=”docto” role=”button”> | yǐwài | ngoài ra, ngoài đó |
657 | class=”docto” role=”button”> | yǐwéi | cho rằng |
658 | class=”docto” role=”button”> | yǐxià | dưới, trở xuống |
659 | class=”docto” role=”button”> | yǐzi | ghế tựa, ghế dựa |
660 | class=”docto” role=”button”> | yībān | thông thường, phổ biến |
661 | class=”docto” role=”button”> | yī diǎndiǎn | một chút |
662 | class=”docto” role=”button”> | yīshēng | một đời, trọn đời |
663 | class=”docto” role=”button”> | yīzhí | luôn luôn, suốt, liên tục |
664 | class=”docto” role=”button”> | yì | trăm triệu |
665 | class=”docto” role=”button”> | yì·jiàn | ý kiến |
666 | class=”docto” role=”button”> | yìsī | ý nghĩa |
667 | class=”docto” role=”button”> | yīn·wèi | bởi vì |
668 | class=”docto” role=”button”> | yīn | âm u, râm |
669 | class=”docto” role=”button”> | yīntiān | ngày âm u |
670 | class=”docto” role=”button”> | yīnjié | âm tiết |
671 | class=”docto” role=”button”> | yīnyuè | âm nhạc |
672 | class=”docto” role=”button”> | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc |
673 | class=”docto” role=”button”> | yínháng | ngân hàng |
674 | class=”docto” role=”button”> | yínhángkǎ | thẻ ngân hàng |
675 | class=”docto” role=”button”> | yīnggāi | nên, đáng |
676 | class=”docto” role=”button”> | Yīngwén | ngôn ngữ Anh |
677 | class=”docto” role=”button”> | Yīngyǔ | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh |
678 | class=”docto” role=”button”> | yǐngpiàn | phim truyện |
679 | class=”docto” role=”button”> | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
680 | class=”docto” role=”button”> | yǒng yuǎn | mãi mãi , vĩnh viễn |
681 | class=”docto” role=”button”> | yóu | dầu, mỡ, xăng |
682 | class=”docto” role=”button”> | yóukè | khách du lịch, du khách |
683 | class=”docto” role=”button”> | yǒuhǎo | bạn tốt; thân thiện |
684 | class=”docto” role=”button”> | yǒukòngr | rảnh |
685 | class=”docto” role=”button”> | yǒurén | có người, có ai |
686 | class=”docto” role=”button”> | yǒu(yī)diǎnr | có một chút, hơi |
687 | class=”docto” role=”button”> | yǒu yìsī | có ý nghĩa, hay |
688 | class=”docto” role=”button”> | yòu | lại, vừa |
689 | class=”docto” role=”button”> | yú | cá |
690 | class=”docto” role=”button”> | yǔyán | ngôn ngữ |
691 | class=”docto” role=”button”> | yuánlái | ban đầu; thì ra, hóa ra |
692 | class=”docto” role=”button”> | yuányīn | nguyên nhân |
693 | class=”docto” role=”button”> | yuàn | viện |
694 | class=”docto” role=”button”> | yuànzhǎng | viện trưởng |
695 | class=”docto” role=”button”> | yuànzi | sân nhỏ, sân trong, vườn |
696 | class=”docto” role=”button”> | yuànyì | đồng ý |
697 | class=”docto” role=”button”> | yuèfèn | tháng |
698 | class=”docto” role=”button”> | yuèliàng | mặt trăng |
699 | class=”docto” role=”button”> | yuè | vượt, vượt qua |
700 | class=”docto” role=”button”> | yuè lái yuè | càng ngày càng |
701 | class=”docto” role=”button”> | yún | mây |
702 | class=”docto” role=”button”> | yùndòng | vận động |
703 | class=”docto” role=”button”> | zán | tôi, ta, mình |
704 | class=”docto” role=”button”> | zánmen | chúng ta, chúng mình |
705 | class=”docto” role=”button”> | zāng | bẩn, dơ |
706 | class=”docto” role=”button”> | zǎocān | bữa sáng |
707 | class=”docto” role=”button”> | zǎochén | buổi sáng, sáng sớm |
708 | class=”docto” role=”button”> | zǎo jiù | sớm đã, từ lâu |
709 | class=”docto” role=”button”> | zěnme bàn | làm thế nào |
710 | class=”docto” role=”button”> | zěnmeyàng | như thế nào, làm sao |
711 | class=”docto” role=”button”> | zěnyàng | như thế nào, làm sao |
712 | class=”docto” role=”button”> | zhàn | chiếm |
713 | class=”docto” role=”button”> | zhàn | đứng, chiến đấu |
714 | class=”docto” role=”button”> | zhànzhù | đứng yên, đứng lại |
715 | class=”docto” role=”button”> | cháng | dài |
716 | class=”docto” role=”button”> | zhǎngdà | lớn lên, khôn lớn |
717 | class=”docto” role=”button”> | zhǎochū | tìm ra |
718 | class=”docto” role=”button”> | zhàogù | chăm sóc |
719 | class=”docto” role=”button”> | zhàopiàn | tấm ảnh, bức ảnh |
720 | class=”docto” role=”button”> | zhàoxiàng | chụp ảnh, chụp hình |
721 | class=”docto” role=”button”> | zhème | như thế, như vậy, như này |
722 | class=”docto” role=”button”> | zhè shíhòu|zh è shí | lúc đó, lúc đấy, lúc này |
723 | class=”docto” role=”button”> | zhèyàng | như vậy, như thế, như này |
724 | class=”docto” role=”button”> | zhēnzhèng | chân chính |
725 | class=”docto” role=”button”> | zhèngcháng | bình thường, như thường |
726 | class=”docto” role=”button”> | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc |
727 | class=”docto” role=”button”> | zhèngquè | chính xác, đúng đắn |
728 | class=”docto” role=”button”> | zhèng shì | đúng là, chính là |
729 | class=”docto” role=”button”> | zhíjiē | trực tiếp |
730 | class=”docto” role=”button”> | zhǐ | chỉ, chỉ có |
731 | class=”docto” role=”button”> | zhǐ néng | chỉ có thể |
732 | class=”docto” role=”button”> | zhǐyào | chỉ cần |
733 | class=”docto” role=”button”> | zhǐ | giấy |
734 | class=”docto” role=”button”> | zhōngcān | bữa trưa |
735 | class=”docto” role=”button”> | zhōngjí | trung cấp |
736 | class=”docto” role=”button”> | zhōngnián | trung niên |
737 | class=”docto” role=”button”> | zhōng- xiǎoxué | tiểu học và trung học |
738 | class=”docto” role=”button”> | zhōngxīn | trung tâm, vị trí hạt nhân |
739 | class=”docto” role=”button”> | zhōngyī | Đông y, y học phương Đông |
740 | class=”docto” role=”button”> | zhòngdiǎn | trọng điểm |
741 | class=”docto” role=”button”> | zhòngshì | coi trọng, chú trọng |
742 | class=”docto” role=”button”> | zhōu | tuần |
743 | class=”docto” role=”button”> | zhōumò | cuối tuần |
744 | class=”docto” role=”button”> | zhōunián | đầy năm, năm tròn |
745 | class=”docto” role=”button”> | zhǔ·rén | chủ nhân, chủ sở hữu |
746 | class=”docto” role=”button”> | zhǔyào | chủ yếu |
747 | class=”docto” role=”button”> | zhùfáng | nhà ở, phòng ở |
748 | class=”docto” role=”button”> | zhùyuàn | nằm viện, nhập viện |
749 | class=”docto” role=”button”> | zhuāng | đựng |
750 | class=”docto” role=”button”> | zhǔnquè | chuẩn xác, chính xác |
751 | class=”docto” role=”button”> | zìjǐ | tự mình, tự bản thân |
752 | class=”docto” role=”button”> | zìxíngchē | xe đạp |
753 | class=”docto” role=”button”> | zìyóu | tự do |
754 | class=”docto” role=”button”> | zìdiǎn | tự điển |
755 | class=”docto” role=”button”> | zǒuguò | đi qua, bước qua |
756 | class=”docto” role=”button”> | zǒujìn | đi vào, bước vào |
757 | class=”docto” role=”button”> | zǒukāi | đi ra, tránh ra |
758 | class=”docto” role=”button”> | zū | thuê, mướn |
759 | class=”docto” role=”button”> | zǔ | tổ, nhóm |
760 | class=”docto” role=”button”> | zǔchéng | cấu thành, tạo thành |
761 | class=”docto” role=”button”> | zǔzhǎng | tổ trưởng, nhóm trưởng |
762 | class=”docto” role=”button”> | zuǐ | miệng |
763 | class=”docto” role=”button”> | zuìjìn | gần đây |
764 | class=”docto” role=”button”> | zuòjiā | tác giả, nhà văn |
765 | class=”docto” role=”button”> | zuòwén | bài văn |
766 | class=”docto” role=”button”> | zuòyè | bài tập |
767 | class=”docto” role=”button”> | zuòyòng | công dụng |
768 | class=”docto” role=”button”> | zuò | tòa |
769 | class=”docto” role=”button”> | zuò·wèi | chỗ ngồi |
770 | class=”docto” role=”button”> | zuòdào | làm được |
771 | class=”docto” role=”button”> | zuò·fǎ | cách làm |
772 | class=”docto” role=”button”> | zuòfàn | nấu cơm |
Categories: Giáo dục
Source: Tekmonk Bio, Make Money Blogging
Find out useful courses for you:
GIPHY App Key not set. Please check settings