| ChữHán | Phiên âm | Từ loại | Ý nghĩa |
| A |
| class=”docto” role=”button”> | àiqíng | danh từ | tình yêu |
| class=”docto” role=”button”> | ānpái | động từ | sắp xếp |
| class=”docto” role=”button”> | ānquán | tính từ | an toàn |
| class=”docto” role=”button”> | ànshí | phó từ | đúng hạn |
| class=”docto” role=”button”> | ànzhào | giới từ | theo |
| B |
| class=”docto” role=”button”> | bǎifēnzhī | | phần trăm |
| class=”docto” role=”button”> | bàng | tính từ | xuất sắc, giỏi, hay |
| class=”docto” role=”button”> | bào | động từ | bế, bồng, ôm |
| class=”docto” role=”button”> | bǎohù | động từ | bảo vệ |
| class=”docto” role=”button”> | bàomíng | động từ | ghi danh, đăng ký |
| class=”docto” role=”button”> | bàoqiàn | động từ | xin lỗi |
| class=”docto” role=”button”> | bǎozhèng | động từ | cam đoan, bảo đảm |
| class=”docto” role=”button”> | bāozi | danh từ | bánh bao |
| class=”docto” role=”button”> | bèi | lượng từ | lần |
| class=”docto” role=”button”> | bèn | tính từ | đần, ngốc |
| class=”docto” role=”button”> | běnlái | phó từ | lúc đầu, trước đây |
| class=”docto” role=”button”> | biàn | lượng từ | lần, lượt |
| class=”docto” role=”button”> | biǎogé | danh từ | bản kê khai, mẫu đơn |
| class=”docto” role=”button”> | biǎoshì | động từ | có ý nghĩa, biểu thị |
| class=”docto” role=”button”> | biǎoyǎn | động từ | biểu diễn, trình diễn |
| class=”docto” role=”button”> | biǎoyáng | động từ | khen ngợi, biểu dương |
| class=”docto” role=”button”> | biāozhǔn | danh từ | tiêu chuẩn, chuẩn mực |
| class=”docto” role=”button”> | bǐnggān | danh từ | bánh quy |
| class=”docto” role=”button”> | bìngqiě | liên từ | đồng thời, và |
| class=”docto” role=”button”> | bǐrú | động từ | ví dụ |
| class=”docto” role=”button”> | bìyè | động từ | tốt nghiệp |
| class=”docto” role=”button”> | bóshì | danh từ | tiến sĩ |
| class=”docto” role=”button”> | bùdébù | | phải, không thể không |
| class=”docto” role=”button”> | bùfen | danh từ | phần, bộ phận |
| class=”docto” role=”button”> | bùguǎn | liên từ | bất kể, bất luận |
| class=”docto” role=”button”> | búguò | liên từ | nhưng |
| class=”docto” role=”button”> | bùjǐn | liên từ | không những… |
| C |
| class=”docto” role=”button”> | cā | động từ | lau chùi |
| class=”docto” role=”button”> | cāi | động từ | đoán |
| class=”docto” role=”button”> | cáiliào | danh từ | tư liệu, tài liệu |
| class=”docto” role=”button”> | cānguān | động từ | tham quan |
| class=”docto” role=”button”> | cāntīng | danh từ | nhà hàng |
| class=”docto” role=”button”> | cèsuǒ | danh từ | nhà vệ sinh |
| class=”docto” role=”button”> | chàbuduō | phó từ | gần như, hầu như |
| class=”docto” role=”button”> | chǎng | lượng từ | trận (được dùng cho thể thao hay các hoạt động giải trí) |
| class=”docto” role=”button”> | cháng | động từ | thưởng thức, nếm |
| class=”docto” role=”button”> | Chángchéng | danh từ | Trường Thành |
| class=”docto” role=”button”> | Chángjiāng | danh từ | Sông Trường Giang |
| class=”docto” role=”button”> | chāoguò | động từ | vượt quá |
| class=”docto” role=”button”> | chénggōng | tính từ | thành công |
| class=”docto” role=”button”> | chéngshí | tính từ | thành thật |
| class=”docto” role=”button”> | chéngwéi | động từ | trở thành |
| class=”docto” role=”button”> | chéngzuò | động từ | đi, đáp(xe buýt..) |
| class=”docto” role=”button”> | chī jīng | động từ | kinh ngạc |
| class=”docto” role=”button”> | chóngxīn | phó từ | lần nữa, lại một lần nữa |
| class=”docto” role=”button”> | chōuyān | | hút thuốc |
| class=”docto” role=”button”> | chuānghu | danh từ | cửa sổ |
| class=”docto” role=”button”> | chuánzhēn | động từ | gửi fax |
| class=”docto” role=”button”> | chūchāi | động từ | đi công tác |
| class=”docto” role=”button”> | chūfā | động từ | xuất phát, khởi hành |
| class=”docto” role=”button”> | chúfáng | danh từ | nhà bếp |
| class=”docto” role=”button”> | chūshēng | động từ | ra đời, sinh ra |
| class=”docto” role=”button”> | chūxiàn | động từ | xuất hiện, nảy sinh |
| class=”docto” role=”button”> | cíyǔ | danh từ | từ ngữ, cách diễn đạt |
| class=”docto” role=”button”> | cónglái | phó từ | từ trước đến nay, từ trước đến giờ |
| class=”docto” role=”button”> | cún | động từ | gửi |
| class=”docto” role=”button”> | cuòwù | tính từ | sai |
| class=”docto” role=”button”> | cūxīn | tính từ | cẩu thả |
| D |
| class=”docto” role=”button”> | dǎ zhāohu | | chào hỏi, chào |
| class=”docto” role=”button”> | dǎ zhēn | động từ | tiêm, chích |
| class=”docto” role=”button”> | dá’àn | danh từ | đáp án |
| class=”docto” role=”button”> | dǎban | động từ | trang điểm |
| class=”docto” role=”button”> | dàgài | phó từ | khoảng chừng, có lẽ |
| class=”docto” role=”button”> | dài | động từ | đeo, mang |
| class=”docto” role=”button”> | dàifu | danh từ | bác sĩ |
| class=”docto” role=”button”> | dāng | giới từ | khi |
| class=”docto” role=”button”> | dāngshí | danh từ | lúc đó |
| class=”docto” role=”button”> | dào | phó từ | (chỉ sự tương phản) nhưng, lại |
| class=”docto” role=”button”> | dāo | danh từ | con dao |
| class=”docto” role=”button”> | dàochù | phó từ | khắp nơi |
| class=”docto” role=”button”> | dàodǐ | phó từ | rốt cuộc |
| class=”docto” role=”button”> | dàoqiàn | động từ | xin lỗi |
| class=”docto” role=”button”> | dǎoyóu | danh từ | hướng dẫn viên du lịch |
| class=”docto” role=”button”> | dǎrǎo | động từ | quấy rầy, làm phiền |
| class=”docto” role=”button”> | dàshǐguǎn | danh từ | đại sứ quán |
| class=”docto” role=”button”> | dǎyìn | động từ | in |
| class=”docto” role=”button”> | dàyuē | phó từ | khoảng chừng, ước chừng |
| class=”docto” role=”button”> | dǎzhé | động từ | giảm giá |
| class=”docto” role=”button”> | děi | động từ năng nguyện | phải |
| class=”docto” role=”button”> | děng | trợ từ | vân vân |
| class=”docto” role=”button”> | dēngjīpái | danh từ | thẻ lên máy bay |
| class=”docto” role=”button”> | déyì | tính từ | đắc chí |
| class=”docto” role=”button”> | dǐ | danh từ | đáy |
| class=”docto” role=”button”> | dī | tính từ | thấp |
| class=”docto” role=”button”> | diào | động từ | mất, đi, hết |
| class=”docto” role=”button”> | diàochá | động từ | điều tra, khảo sát |
| class=”docto” role=”button”> | dìdiǎn | danh từ | địa điểm |
| class=”docto” role=”button”> | dìqiú | danh từ | trái đất |
| class=”docto” role=”button”> | diū | động từ | ném, vứt |
| class=”docto” role=”button”> | dìzhǐ | danh từ | địa chỉ |
| class=”docto” role=”button”> | dòngzuò | danh từ | động tác, hành động |
| class=”docto” role=”button”> | duǎnxìn | danh từ | tin nhắn |
| class=”docto” role=”button”> | dǔchē | động từ | kẹt xe |
| class=”docto” role=”button”> | duìhuà | danh từ | đối thoại, tiếp xúc |
| class=”docto” role=”button”> | duìmiàn | danh từ | đối diện, trước mặt |
| class=”docto” role=”button”> | duìyú | giới từ | đối với |
| class=”docto” role=”button”> | dùzi | danh từ | bụng |
| E |
| class=”docto” role=”button”> | ér | liên từ | trong khi đó, mà |
| class=”docto” role=”button”> | értóng | danh từ | trẻ em |
| F |
| class=”docto” role=”button”> | fǎlǜ | danh từ | pháp luật, luật |
| class=”docto” role=”button”> | fǎnduì | động từ | phản đối |
| class=”docto” role=”button”> | fángdōng | danh từ | chủ nhà (nhà cho thuê) |
| class=”docto” role=”button”> | fāngfǎ | danh từ | phương pháp, cách thức |
| class=”docto” role=”button”> | fāngmiàn | danh từ | khía cạnh, phương diện |
| class=”docto” role=”button”> | fàngqì | động từ | từ bỏ |
| class=”docto” role=”button”> | fàngshǔjià | | nghỉ hè |
| class=”docto” role=”button”> | fàngsōng | động từ | thả lỏng, thư giãn |
| class=”docto” role=”button”> | fāngxiàng | danh từ | phương hướng |
| class=”docto” role=”button”> | fánnǎo | tính từ | phiền muộn, buồn phiền |
| class=”docto” role=”button”> | fānyì | danh từ | phiên dịch viên |
| class=”docto” role=”button”> | fāshēng | động từ | xảy ra |
| class=”docto” role=”button”> | fāzhǎn | động từ | phát triển |
| class=”docto” role=”button”> | fèn | lượng từ | tờ, bản |
| class=”docto” role=”button”> | fēngfù | động từ | làm phong phú |
| class=”docto” role=”button”> | fǒuzé | liên từ | nếu không thì, bằng không |
| class=”docto” role=”button”> | fù | tính từ | giàu |
| class=”docto” role=”button”> | fúhé | động từ | phù hợp |
| class=”docto” role=”button”> | fùkuǎn | | trả tiền |
| class=”docto” role=”button”> | fùqīn | danh từ | cha, bố |
| class=”docto” role=”button”> | fùyìn | động từ | photocopy, sao chụp |
| class=”docto” role=”button”> | fùzá | tính từ | phức tạp, rắc rối |
| class=”docto” role=”button”> | fùzé | động từ | phụ trách, chịu trách nhiệm |
| G |
| class=”docto” role=”button”> | gǎibiàn | động từ | thay đổi |
| class=”docto” role=”button”> | gàn | động từ | làm |
| class=”docto” role=”button”> | gǎn | động từ | vội, gấp rút |
| class=”docto” role=”button”> | gǎn | động từ | dám |
| class=”docto” role=”button”> | gānbēi | động từ | cạn ly |
| class=”docto” role=”button”> | gǎndòng | động từ | cảm động, làm xúc động |
| class=”docto” role=”button”> | gāng | phó từ | vừa, vừa mới |
| class=”docto” role=”button”> | gǎnjué | danh từ | cảm giác, cảm nghĩ |
| class=”docto” role=”button”> | gǎnqíng | danh từ | tiình cảm |
| class=”docto” role=”button”> | gǎnxiè | động từ | cảm ơn |
| class=”docto” role=”button”> | gāosùgōnglù | danh từ | đường cao tốc |
| class=”docto” role=”button”> | gè | đại từ | các, mọi |
| class=”docto” role=”button”> | gēbo | danh từ | cánh tay |
| class=”docto” role=”button”> | gōngfu | danh từ | võ thuật, môn võ kungfu |
| class=”docto” role=”button”> | gōnglǐ | lượng từ | kilomet |
| class=”docto” role=”button”> | gòngtóng | tính từ | chung, cùng |
| class=”docto” role=”button”> | gōngzī | danh từ | tiền lương |
| class=”docto” role=”button”> | gòu | động từ | đủ |
| class=”docto” role=”button”> | gòuwù | động từ | mua sắm |
| class=”docto” role=”button”> | guà | động từ | treo, móc |
| class=”docto” role=”button”> | guàng | động từ | đi dạo |
| class=”docto” role=”button”> | guāng | phó từ | chỉ |
| class=”docto” role=”button”> | guǎngbō | danh từ | chương trình phát thanh/truyền hình |
| class=”docto” role=”button”> | guǎnggào | danh từ | quảng cáo |
| class=”docto” role=”button”> | guānjiàn | danh từ | điều quan trọng |
| class=”docto” role=”button”> | guǎnlǐ | động từ | quản lý |
| class=”docto” role=”button”> | guānzhòng | danh từ | khán giả |
| class=”docto” role=”button”> | guīdìng | danh từ | quy định |
| class=”docto” role=”button”> | gūjì | động từ | đoán chừng |
| class=”docto” role=”button”> | gùkè | danh từ | khách hàng |
| class=”docto” role=”button”> | gǔlì | động từ | khuyến khích |
| class=”docto” role=”button”> | guòchéng | danh từ | quá trình |
| class=”docto” role=”button”> | guójí | danh từ | quốc tịch |
| class=”docto” role=”button”> | guójì | danh từ | quốc tế |
| class=”docto” role=”button”> | guǒzhī | danh từ | nước trái cây |
| class=”docto” role=”button”> | gùyì | phó từ | cố tình, cố ý |
| H |
| class=”docto” role=”button”> | hàixiū | động từ | ngượng ngùng, thẹn thùng |
| class=”docto” role=”button”> | hǎiyáng | danh từ | biển, đại dương |
| class=”docto” role=”button”> | hàn | danh từ | mồ hôi |
| class=”docto” role=”button”> | hángbān | danh từ | chuyến bay |
| class=”docto” role=”button”> | hánjià | danh từ | kỳ nghỉ đông |
| class=”docto” role=”button”> | hǎochù | danh từ | lợi ích, điều tốt |
| class=”docto” role=”button”> | hàomǎ | danh từ | số |
| class=”docto” role=”button”> | hǎoxiàng | phó từ | giống như, dường như |
| class=”docto” role=”button”> | hégé | tính từ | đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu |
| class=”docto” role=”button”> | héshì | tính từ | thích hợp |
| class=”docto” role=”button”> | hézi | danh từ | hộp |
| class=”docto” role=”button”> | hòu | tính từ | dày, sâu nặng |
| class=”docto” role=”button”> | hòuhuǐ | động từ | ân hận |
| class=”docto” role=”button”> | huáiyí | động từ | nghi ngờ, hoài nghi |
| class=”docto” role=”button”> | huíyì | động từ | nhớ lại |
| class=”docto” role=”button”> | hùliánwǎng | danh từ | mạng internet |
| class=”docto” role=”button”> | huǒ | tính từ | chạy, đắt, được nhiều người ưa chuộng |
| class=”docto” role=”button”> | huòdé | động từ | được, lấy được |
| class=”docto” role=”button”> | huódòng | danh từ | hoạt động |
| class=”docto” role=”button”> | huópō | tính từ | hoạt bát, nhanh nhẹn |
| class=”docto” role=”button”> | hùshi | danh từ | y tá |
| class=”docto” role=”button”> | hùxiāng | phó từ | lẫn nhau, qua lại |
| J |
| class=”docto” role=”button”> | jì | động từ | gửi |
| class=”docto” role=”button”> | jiǎ | tính từ | giả dối, không thật |
| class=”docto” role=”button”> | jiābān | động từ | tăng ca |
| class=”docto” role=”button”> | jiàgé | danh từ | giá cả |
| class=”docto” role=”button”> | jiājù | danh từ | đồ dùng trong nhà |
| class=”docto” role=”button”> | jiānchí | động từ | kiên trì |
| class=”docto” role=”button”> | jiǎnféi | động từ | giảm cân |
| class=”docto” role=”button”> | jiàngdī | động từ | giảm, hạ |
| class=”docto” role=”button”> | jiǎngjīn | danh từ | tiền thưởng |
| class=”docto” role=”button”> | jiānglái | danh từ | tương lai |
| class=”docto” role=”button”> | jiàngluò | động từ | đáp xuống, hạ cánh |
| class=”docto” role=”button”> | jiǎnshǎo | động từ | giảm bớt |
| class=”docto” role=”button”> | jiànyì | danh từ | kiến nghị |
| class=”docto” role=”button”> | jiāo | động từ | kết giao |
| class=”docto” role=”button”> | jiào’ào | tính từ | kiêu ngạo |
| class=”docto” role=”button”> | jiāoliú | động từ | giao lưu, trao đổi |
| class=”docto” role=”button”> | jiāoqū | danh từ | vùng ngoại ô |
| class=”docto” role=”button”> | jiàoshòu | danh từ | giáo sư |
| class=”docto” role=”button”> | jiāotōng | danh từ | giao thông, thông tin liên lạc |
| class=”docto” role=”button”> | jiàoyù | động từ | giáo dục, dạy dỗ |
| class=”docto” role=”button”> | jiǎozi | danh từ | bánh chẻo |
| class=”docto” role=”button”> | jiāyóuzhàn | danh từ | trạm xăng dầu |
| class=”docto” role=”button”> | jīchǔ | danh từ | nền tảng, căn bản |
| class=”docto” role=”button”> | jīdòng | tính từ | cảm động |
| class=”docto” role=”button”> | jié | lượng từ | tiết (học) |
| class=”docto” role=”button”> | jiéguǒ | danh từ | kết quả |
| class=”docto” role=”button”> | jiěshì | động từ | giải thích |
| class=”docto” role=”button”> | jiēshòu | động từ | chấp nhận |
| class=”docto” role=”button”> | jiéyuè | động từ | tiết kiệm |
| class=”docto” role=”button”> | jiēzhe | phó từ | ngay sau đó |
| class=”docto” role=”button”> | jìhuà | danh từ, động từ | kế hoạch, lập kế hoạch |
| class=”docto” role=”button”> | jījí | tính từ | tích cực |
| class=”docto” role=”button”> | jīlěi | động từ | tích lũy |
| class=”docto” role=”button”> | jīngcǎi | tính từ | tuyệt vời, xuất sắc |
| class=”docto” role=”button”> | jǐngchá | danh từ | cảnh sát |
| class=”docto” role=”button”> | jīngjì | danh từ | kinh tế |
| class=”docto” role=”button”> | jīngjù | danh từ | kinh kịch |
| class=”docto” role=”button”> | jīnglì | động từ | trải qua |
| class=”docto” role=”button”> | jìngrán | phó từ | không ngờ, mà, vậy mà |
| class=”docto” role=”button”> | jǐngsè | danh từ | phong cảnh, cảnh vật |
| class=”docto” role=”button”> | jǐnguǎn | liên từ | cho dù, mặc dù |
| class=”docto” role=”button”> | jīngyàn | danh từ | kinh nghiệm |
| class=”docto” role=”button”> | jìngzhèng | động từ | cạnh tranh |
| class=”docto” role=”button”> | jìngzi | danh từ | gương, gương soi |
| class=”docto” role=”button”> | jìnxíng | động từ | tiến hành, thực hiện |
| class=”docto” role=”button”> | jǐnzhāng | tính từ | hồi hộp, căng thẳng |
| class=”docto” role=”button”> | jìnzhǐ | động từ | cấm |
| class=”docto” role=”button”> | jìrán | liên từ | vì, đã… thì… |
| class=”docto” role=”button”> | jíshí | phó từ | đúng lúc, kịp thời |
| class=”docto” role=”button”> | jíshǐ | liên từ | cho dù |
| class=”docto” role=”button”> | jìshù | danh từ | kỹ thuật, công nghệ |
| class=”docto” role=”button”> | jiūjìng | phó từ | rốt cuộc |
| class=”docto” role=”button”> | jìxù | động từ | tiếp tục |
| class=”docto” role=”button”> | jìzhě | danh từ | phóng viên, nhà báo |
| class=”docto” role=”button”> | jǔ | động từ | nêu, đưa ra |
| class=”docto” role=”button”> | jǔbàn | động từ | tổ chức, tiến hành |
| class=”docto” role=”button”> | jùhuì | động từ/danh từ | gặp gỡ, cuộc gặp mặt |
| class=”docto” role=”button”> | jùjué | động từ | từ chối |
| class=”docto” role=”button”> | jùlí | danh từ | khoảng cách |
| class=”docto” role=”button”> | jǔxíng | động từ | tổ chức |
| K |
| class=”docto” role=”button”> | kāi wánxiào | | nói đùa, đùa |
| class=”docto” role=”button”> | kāixīn | tính từ | vui vẻ |
| class=”docto” role=”button”> | kànfǎ | danh từ | quan điểm, cách nhìn |
| class=”docto” role=”button”> | kǎolǜ | động từ | suy xét, cân nhắc |
| class=”docto” role=”button”> | kǎoyā | danh từ | vịt quay |
| class=”docto” role=”button”> | kē | lượng từ | cây, ngọn (dược dùng cho thực vật) |
| class=”docto” role=”button”> | kělián | tính từ | đáng thương, tội nghiệp |
| class=”docto” role=”button”> | kěndìng | phó từ | chắc chắn, nhất định |
| class=”docto” role=”button”> | kěshì | liên từ | nhưng |
| class=”docto” role=”button”> | késou | động từ | ho |
| class=”docto” role=”button”> | kètīng | danh từ | phòng khách |
| class=”docto” role=”button”> | kěxī | tính từ | đáng tiếc |
| class=”docto” role=”button”> | kēxué | danh từ | khoa học |
| class=”docto” role=”button”> | kōng | tính từ | trống, rỗng, không |
| class=”docto” role=”button”> | kǒngpà | phó từ | e rằng, có lẽ |
| class=”docto” role=”button”> | kōngqì | danh từ | không khí |
| class=”docto” role=”button”> | kǔ | tính từ | đắng |
| class=”docto” role=”button”> | kuàngquánshuǐ | danh từ | nước suối |
| class=”docto” role=”button”> | kùn | tính từ | buồn ngủ |
| class=”docto” role=”button”> | kùnnan | danh từ | khó khăn |
| L |
| class=”docto” role=”button”> | là | tính từ | cay |
| class=”docto” role=”button”> | lā | động từ | kéo, lôi, dắt |
| class=”docto” role=”button”> | láibují | động từ | không kịp |
| class=”docto” role=”button”> | láidejí | động từ | kịp |
| class=”docto” role=”button”> | láizì | động từ | đến từ |
| class=”docto” role=”button”> | lājītǒng | danh từ | thùng rác |
| class=”docto” role=”button”> | lǎn | tính từ | lười, lười nhác |
| class=”docto” role=”button”> | làngfèi | động từ | lãng phí, hoang phí |
| class=”docto” role=”button”> | làngmàn | tính từ | lãng mạn |
| class=”docto” role=”button”> | lǎohǔ | danh từ | hổ, cọp |
| class=”docto” role=”button”> | lěngjìng | tính từ | bình tĩnh, điềm tĩnh |
| class=”docto” role=”button”> | liǎ | lượng từ | hai |
| class=”docto” role=”button”> | lián | giới từ | ngay cả |
| class=”docto” role=”button”> | liángkuai | tính từ | mát mẻ |
| class=”docto” role=”button”> | liánxì | động từ | liên hệ |
| class=”docto” role=”button”> | lǐbàitiān | danh từ | chủ nhật |
| class=”docto” role=”button”> | lǐfà | động từ | cắt tóc |
| class=”docto” role=”button”> | lìhai | tính từ | lợi hại |
| class=”docto” role=”button”> | lǐjiě | động từ | hiểu |
| class=”docto” role=”button”> | lǐmào | tính từ | lễ phép, lịch sự |
| class=”docto” role=”button”> | língqián | danh từ | tiền lẻ |
| class=”docto” role=”button”> | lìngwài | liên từ | ngoài ra |
| class=”docto” role=”button”> | lìqi | danh từ | sức lực, hơi sức |
| class=”docto” role=”button”> | lìrú | động từ | lấy ví dụ |
| class=”docto” role=”button”> | liú | động từ | để lại |
| class=”docto” role=”button”> | liúlì | tính từ | lưu loát, trôi chảy |
| class=”docto” role=”button”> | liúxíng | động từ | được nhiều người ưa chuộng |
| class=”docto” role=”button”> | lǐxiǎng | danh từ | lí tưởng |
| class=”docto” role=”button”> | luàn | tính từ | lộn xộn, lúng túng |
| class=”docto” role=”button”> | lǜshī | danh từ | luật sư |
| class=”docto” role=”button”> | lǚxíng | động từ | du lịch |
| M |
| class=”docto” role=”button”> | máfan | động từ | làm phiền |
| class=”docto” role=”button”> | mǎhu | tính từ | cẩu thả, lơ đễnh |
| class=”docto” role=”button”> | mǎn | động từ | đủ, đầy, tròn |
| class=”docto” role=”button”> | máo | danh từ | lông |
| class=”docto” role=”button”> | máojīn | danh từ | khăn lau |
| class=”docto” role=”button”> | měilì | tính từ | đẹp |
| class=”docto” role=”button”> | mèng | danh từ | giấc mơ |
| class=”docto” role=”button”> | miǎnfèi | động từ | miễn phí |
| class=”docto” role=”button”> | miǎo | lượng từ | giây |
| class=”docto” role=”button”> | mílù | động từ | lạc đường |
| class=”docto” role=”button”> | mìmǎ | danh từ | mật mã |
| class=”docto” role=”button”> | mínzú | danh từ | dân tộc |
| class=”docto” role=”button”> | mùdì | danh từ | mục đích |
| class=”docto” role=”button”> | mǔqīn | danh từ | mẹ |
| N |
| class=”docto” role=”button”> | nàixīn | danh từ | lòng kiên nhẫn, sự nhẫn nại |
| class=”docto” role=”button”> | nándào | phó từ | dùng trong câu hỏi tu từ để nhấn mạnh |
| class=”docto” role=”button”> | nánshòu | tính từ | bực bội, buồn rầu |
| class=”docto” role=”button”> | nèi | danh từ | trong |
| class=”docto” role=”button”> | nèiróng | danh từ | nội dung |
| class=”docto” role=”button”> | nénglì | danh từ | năng lực, khả năng |
| class=”docto” role=”button”> | niánlíng | danh từ | tuổi |
| class=”docto” role=”button”> | nòng | động từ | làm |
| class=”docto” role=”button”> | nuǎnhuo | tính từ | ấm áp |
| O |
| class=”docto” role=”button”> | ǒu’ěr | phó từ | thỉnh thoảng |
| P |
| class=”docto” role=”button”> | páiduì | động từ | xếp hàng |
| class=”docto” role=”button”> | páiliè | động từ | sắp xếp |
| class=”docto” role=”button”> | pànduàn | động từ | nhận xét, đánh giá |
| class=”docto” role=”button”> | péi | động từ | đi cùng, ở bên cạnh |
| class=”docto” role=”button”> | piàn | động từ | lừa gạt |
| class=”docto” role=”button”> | piān | lượng từ | bài, tờ |
| class=”docto” role=”button”> | pífū | danh từ | da |
| class=”docto” role=”button”> | pīngpāngqiú | danh từ | bóng bàn |
| class=”docto” role=”button”> | píngshí | danh từ | lúc thường, ngày thường |
| class=”docto” role=”button”> | pīpíng | động từ | phê bình |
| class=”docto” role=”button”> | píqi | danh từ | tính tình, tính khí |
| class=”docto” role=”button”> | pò | tính từ | bị đứt, bị thủng |
| class=”docto” role=”button”> | pǔbiàn | tính từ | phổ biến |
| class=”docto” role=”button”> | pútao | danh từ | quả nho |
| class=”docto” role=”button”> | pǔtōnghuà | danh từ | tiếng phổ thông, tiếng Quan Thoại |
| Q |
| class=”docto” role=”button”> | qiānwàn | phó từ | nhất thiết phải |
| class=”docto” role=”button”> | qiānzhèng | danh từ | thị thực, visa |
| class=”docto” role=”button”> | qiáo | danh từ | cầu |
| class=”docto” role=”button”> | qiāo | động từ | gõ, khua |
| class=”docto” role=”button”> | qiǎokèlì | danh từ | sô cô la |
| class=”docto” role=”button”> | qícì | đại từ | thứ hai, sau đó |
| class=”docto” role=”button”> | qìhòu | danh từ | khí hậu |
| class=”docto” role=”button”> | qīng | tính từ | nhẹ |
| class=”docto” role=”button”> | qíngkuàng | danh từ | tình hình, tình huống |
| class=”docto” role=”button”> | qīngsōng | tính từ | nhẹ nhàng |
| class=”docto” role=”button”> | qīnqi | danh từ | họ hàng thân thích |
| class=”docto” role=”button”> | qióng | tính từ | nghèo |
| class=”docto” role=”button”> | qízhōng | danh từ | trong đó |
| class=”docto” role=”button”> | qǔ | động từ | đạt được |
| class=”docto” role=”button”> | quánbù | danh từ | toàn bộ, tất cả |
| class=”docto” role=”button”> | qūbié | danh từ | sự khác biệt |
| class=”docto” role=”button”> | què | phó từ | lại, nhưng mà |
| class=”docto” role=”button”> | quēdiǎn | danh từ | khuyết điểm, thiếu sót |
| class=”docto” role=”button”> | quēshǎo | động từ | thiếu |
| class=”docto” role=”button”> | quèshí | phó từ | thực sự |
| R |
| class=”docto” role=”button”> | rán’ér | liên từ | nhưng, song |
| class=”docto” role=”button”> | rènao | tính từ | náo nhiệt |
| class=”docto” role=”button”> | rēng | động từ | vứt bỏ |
| class=”docto” role=”button”> | réngrán | phó từ | vẫn |
| class=”docto” role=”button”> | rènhé | đại từ | bất cứ, bất kì |
| class=”docto” role=”button”> | rènwu | danh từ | nhiệm vụ |
| class=”docto” role=”button”> | rìjì | danh từ | nhật ký |
| class=”docto” role=”button”> | rùkǒu | danh từ | cổng vào |
| S |
| class=”docto” role=”button”> | sànbù | động từ | đi dạo |
| class=”docto” role=”button”> | sēnlín | danh từ | rừng rậm |
| class=”docto” role=”button”> | shāfā | danh từ | ghế sofa |
| class=”docto” role=”button”> | shāngliang | động từ | thương lượng, bàn bạc |
| class=”docto” role=”button”> | shāngxīn | tính từ | đau lòng |
| class=”docto” role=”button”> | shāowēi | phó từ | hơi, một chút |
| class=”docto” role=”button”> | sháozi | danh từ | cái muôi, cái thìa |
| class=”docto” role=”button”> | shèhuì | danh từ | xã hội |
| class=”docto” role=”button”> | shēn | tính từ | sâu sắc |
| class=”docto” role=”button”> | shèng | động từ | còn lại |
| class=”docto” role=”button”> | shěng | danh từ, động từ | tỉnh, tiết kiệm |
| class=”docto” role=”button”> | shēnghuó | danh từ/động từ | cuộc sống, sống |
| class=”docto” role=”button”> | shēngmìng | danh từ | sự sống, sinh mệnh |
| class=”docto” role=”button”> | shēngyi | danh từ | việc kinh doanh, buôn bán |
| class=”docto” role=”button”> | shēnqǐng | động từ | xin |
| class=”docto” role=”button”> | shènzhì | liên từ | thậm chí |
| class=”docto” role=”button”> | shǐ | động từ | khiến cho, làm cho |
| class=”docto” role=”button”> | shībài | động từ | thất bại |
| class=”docto” role=”button”> | shífēn | phó từ | rất, vô cùng |
| class=”docto” role=”button”> | shìfǒu | phó từ | hay không |
| class=”docto” role=”button”> | shīfu | danh từ | sư phụ |
| class=”docto” role=”button”> | shìhé | động từ | phù hợp |
| class=”docto” role=”button”> | shìjì | danh từ | thế kỷ |
| class=”docto” role=”button”> | shíjì | danh từ | thực tế |
| class=”docto” role=”button”> | shīwàng | động từ | thất vọng |
| class=”docto” role=”button”> | shìyìng | động từ | thích nghi |
| class=”docto” role=”button”> | shǐyòng | động từ | sử dụng |
| class=”docto” role=”button”> | shízài | phó từ | kì thực, quả thực |
| class=”docto” role=”button”> | shōu | động từ | nhận |
| class=”docto” role=”button”> | shòubuliǎo | | chịu không nổi |
| class=”docto” role=”button”> | shòudào | động từ | nhận được |
| class=”docto” role=”button”> | shǒudū | danh từ | thủ đô |
| class=”docto” role=”button”> | shòuhuòyuán | danh từ | nhân viên bán hàng |
| class=”docto” role=”button”> | shōurù | danh từ | thu nhập |
| class=”docto” role=”button”> | shōushi | động từ | thu dọn, sắp xếp |
| class=”docto” role=”button”> | shǒuxiān | đại từ | trước hết, trước tiên |
| class=”docto” role=”button”> | shū | động từ | thua |
| class=”docto” role=”button”> | shuài | tính từ | đẹp |
| class=”docto” role=”button”> | shùliàng | danh từ | số lượng |
| class=”docto” role=”button”> | shùnbiàn | phó từ | nhân tiện |
| class=”docto” role=”button”> | shùnlì | tính từ | thuận lợi, suôn sẻ |
| class=”docto” role=”button”> | shùnxù | danh từ | trật tự, thứ tự |
| class=”docto” role=”button”> | shuōmíng | động từ | giải thích rõ, nói rõ |
| class=”docto” role=”button”> | shuòshì | danh từ | thạc sĩ |
| class=”docto” role=”button”> | shúxi | động từ | hiểu rõ |
| class=”docto” role=”button”> | shùzì | danh từ | con số |
| class=”docto” role=”button”> | sǐ | tính từ | cố định, cứng nhắc |
| class=”docto” role=”button”> | suān | tính từ | chua |
| class=”docto” role=”button”> | sùdù | danh từ | tốc độ |
| class=”docto” role=”button”> | suíbiàn | tính từ | tình cờ, tùy tiện |
| class=”docto” role=”button”> | suízhe | giới từ | cùng với |
| class=”docto” role=”button”> | sùliàodài | danh từ | túi nilong, túi nhựa |
| class=”docto” role=”button”> | sūnzi | danh từ | cháu nội trai |
| class=”docto” role=”button”> | suǒyǒu | tính từ | tất cả, toàn bộ |
| T |
| class=”docto” role=”button”> | tái | động từ | giơ lên, đưa lên |
| class=”docto” role=”button”> | tái | lượng từ | (dùng cho máy móc) cái, chiếc |
| class=”docto” role=”button”> | tàidù | danh từ | thái dộ |
| class=”docto” role=”button”> | tán | động từ | nói chuyện, thảo luận |
| class=”docto” role=”button”> | tán gāngqín | | chơi đàn dương cầm |
| class=”docto” role=”button”> | táng | danh từ | kẹo |
| class=”docto” role=”button”> | tàng | lượng từ | lần, chuyến |
| class=”docto” role=”button”> | tǎng | động từ | nằm |
| class=”docto” role=”button”> | tāng | danh từ | canh, súp |
| class=”docto” role=”button”> | tǎolùn | động từ | thảo luận, bàn bạc |
| class=”docto” role=”button”> | tǎoyàn | động từ | ghét, không thích |
| class=”docto” role=”button”> | tèdiǎn | danh từ | đặc điểm |
| class=”docto” role=”button”> | tí | động từ | nhắc đến |
| class=”docto” role=”button”> | tiánkòng | động từ | điền vào chỗ trống |
| class=”docto” role=”button”> | tiáojiàn | danh từ | điều kiện |
| class=”docto” role=”button”> | tígōng | động từ | cung cấp |
| class=”docto” role=”button”> | tíng | động từ | ngừng, cúp, cắt |
| class=”docto” role=”button”> | tǐng | phó từ | rất |
| class=”docto” role=”button”> | tíqián | động từ | làm việc gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn |
| class=”docto” role=”button”> | tíxǐng | động từ | nhắc nhở |
| class=”docto” role=”button”> | tōngguò | giới từ | qua, nhờ vào |
| class=”docto” role=”button”> | tóngqíng | động từ | thông cảm, đồng tình |
| class=”docto” role=”button”> | tóngshí | liên từ | đồng thời, hơn nữa |
| class=”docto” role=”button”> | tōngzhī | động từ | báo tin, thông báo |
| class=”docto” role=”button”> | tuī | động từ | hoãn lại, đẩy, triển khai |
| class=”docto” role=”button”> | tuīchí | động từ | hoãn lại |
| class=”docto” role=”button”> | tuō | động từ | cởi ra |
| W |
| class=”docto” role=”button”> | wǎngqiú | danh từ | quần vợt |
| class=”docto” role=”button”> | wǎngwǎng | phó từ | thường thường |
| class=”docto” role=”button”> | wǎngzhàn | danh từ | trang web |
| class=”docto” role=”button”> | wánquán | phó từ | hoàn toàn |
| class=”docto” role=”button”> | wàzi | danh từ | tất, vớ |
| class=”docto” role=”button”> | wèidào | danh từ | mùi vị |
| class=”docto” role=”button”> | wèishēngjiān | danh từ | nhà vệ sinh |
| class=”docto” role=”button”> | wēixiǎn | tính từ | nguy hiểm |
| class=”docto” role=”button”> | wēndù | danh từ | nhiệt độ |
| class=”docto” role=”button”> | wénzhāng | danh từ | bài văn, bài báo |
| class=”docto” role=”button”> | wú | động từ | không có, không |
| class=”docto” role=”button”> | wùhuì | danh từ | sự hiểu lầm |
| class=”docto” role=”button”> | wúliáo | tính từ | vô vị, nhàm chán |
| class=”docto” role=”button”> | wúlùn | liên từ | bất kể |
| class=”docto” role=”button”> | wūrǎn | động từ | ô nhiễm |
| X |
| class=”docto” role=”button”> | xián | tính từ | mặn |
| class=”docto” role=”button”> | xiǎng | động từ | reo, vang lên |
| class=”docto” role=”button”> | xiāng | tính từ | thơm |
| class=”docto” role=”button”> | xiāngfǎn | liên từ | trái lại, ngược lại |
| class=”docto” role=”button”> | xiàngpí | danh từ | cục gôm, tẩy |
| class=”docto” role=”button”> | xiāngtóng | tính từ | giống nhau, như nhau |
| class=”docto” role=”button”> | xiángxì | tính từ | chi tiết, tỉ mỉ |
| class=”docto” role=”button”> | xiànjīn | danh từ | tiền mặt |
| class=”docto” role=”button”> | xiànmù | động từ | ước ao, ngưỡng mộ |
| class=”docto” role=”button”> | xiǎochī | danh từ | món ăn vặt |
| class=”docto” role=”button”> | xiàoguǒ | danh từ | hiệu quả |
| class=”docto” role=”button”> | xiàohua | danh từ | truyện cười |
| class=”docto” role=”button”> | xiǎohuǒzi | danh từ | chàng trai |
| class=”docto” role=”button”> | xiǎoshuō | danh từ | tiểu thuyết |
| class=”docto” role=”button”> | xiāoxi | danh từ | tin tức |
| class=”docto” role=”button”> | xīhóngshì | danh từ | cà chua |
| class=”docto” role=”button”> | xìnfēng | danh từ | phong thư, bì thư |
| class=”docto” role=”button”> | xíng | động từ | được, đồng ý |
| class=”docto” role=”button”> | xǐng | động từ | thức dậy, tỉnh dậy |
| class=”docto” role=”button”> | xìngbié | danh từ | giới tính |
| class=”docto” role=”button”> | xīngfèn | tính từ | hăng hái, phấn khởi |
| class=”docto” role=”button”> | xìngfú | tính từ | hạnh phúc |
| class=”docto” role=”button”> | xìnggé | danh từ | tính cách |
| class=”docto” role=”button”> | xīnkǔ | tính từ | vất vả, cực nhọc |
| class=”docto” role=”button”> | xīnqíng | danh từ | tâm trạng |
| class=”docto” role=”button”> | xìnxī | danh từ | tin tức, thông tin |
| class=”docto” role=”button”> | xìnxīn | danh từ | lòng tin, sự tự tin |
| class=”docto” role=”button”> | xiūlǐ | động từ | sửa chữa |
| class=”docto” role=”button”> | xīyǐn | động từ | hấp dẫn, thu hút |
| class=”docto” role=”button”> | xǔduō | số từ | rất nhiều |
| class=”docto” role=”button”> | xuéqī | danh từ | học kỳ |
| Y |
| class=”docto” role=”button”> | ya | trợ từ | (biến thể của 啊, dùng ở cuối câu làm cho giọng điệu nhẹ nhàng hơn |
| class=”docto” role=”button”> | Yàzhōu | danh từ | Châu Á |
| class=”docto” role=”button”> | yágāo | danh từ | kem đánh răng |
| class=”docto” role=”button”> | yālì | danh từ | áp lực |
| class=”docto” role=”button”> | yán | danh từ | muối |
| class=”docto” role=”button”> | yǎnchū | động từ | biểu diễn |
| class=”docto” role=”button”> | yǎngchéng | động từ | hình thành/ tạo |
| class=”docto” role=”button”> | yángé | tính từ | nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
| class=”docto” role=”button”> | yángguāng | tính từ | lạc quan,vui vẻ |
| class=”docto” role=”button”> | yàngzi | danh từ | kiểu dáng |
| class=”docto” role=”button”> | yǎnjìng | danh từ | mắt kính |
| class=”docto” role=”button”> | yánjiū | động từ | nghiên cứu |
| class=”docto” role=”button”> | yǎnyuán | danh từ | diễn viên |
| class=”docto” role=”button”> | yánzhòng | tính từ | nghiêm trọng |
| class=”docto” role=”button”> | yāoqǐng | động từ | mời |
| class=”docto” role=”button”> | yàoshi | danh từ | chìa khóa |
| class=”docto” role=”button”> | yàoshi | liên từ | nếu như |
| class=”docto” role=”button”> | yè | lượng từ | trang |
| class=”docto” role=”button”> | yěxǔ | phó từ | có lẽ, may ra |
| class=”docto” role=”button”> | yèzi | danh từ | lá cây |
| class=”docto” role=”button”> | yǐ | giới từ | dựa vào, bằng |
| class=”docto” role=”button”> | yìjiàn | danh từ | ý kiến |
| class=”docto” role=”button”> | yīncǐ | liên từ | do đó, vì vậy |
| class=”docto” role=”button”> | yíng | động từ | thắng |
| class=”docto” role=”button”> | yìngpìn | động từ | xin việc |
| class=”docto” role=”button”> | yǐnqǐ | động từ | gây ra, dẫn đến |
| class=”docto” role=”button”> | yìnxiàng | danh từ | ấn tượng |
| class=”docto” role=”button”> | yíqiè | động từ | tất cả |
| class=”docto” role=”button”> | yìshù | danh từ, tính từ | nghệ thuật, có tính nghệ thuật |
| class=”docto” role=”button”> | yǐwéi | động từ | cho rằng, tưởng là |
| class=”docto” role=”button”> | yǒnggǎn | tính từ | dũng cảm |
| class=”docto” role=”button”> | yǒngyuǎn | phó từ | mãi mãi |
| class=”docto” role=”button”> | yóu | giới từ | do |
| class=”docto” role=”button”> | yōudiǎn | danh từ | ưu điểm |
| class=”docto” role=”button”> | yǒuhǎo | tính từ | thân thiện |
| class=”docto” role=”button”> | yóujú | danh từ | bưu điện |
| class=”docto” role=”button”> | yōumò | tính từ | hóm hỉnh, khôi hài |
| class=”docto” role=”button”> | yóuqí | phó từ | đặc biệt là, nhất là |
| class=”docto” role=”button”> | yǒuqù | tính từ | thú vị, lý thú |
| class=”docto” role=”button”> | yōuxiù | tính từ | xuất sắc, ưu tú |
| class=”docto” role=”button”> | yǒuyì | danh từ | tình bạn |
| class=”docto” role=”button”> | yóuyú | liên từ | bởi vì |
| class=”docto” role=”button”> | yǔ | giới từ | với, và |
| class=”docto” role=”button”> | yuánlái | tính từ | ban đầu |
| class=”docto” role=”button”> | yuánliàng | động từ | tha thứ |
| class=”docto” role=”button”> | yuányīn | danh từ | nguyên nhân |
| class=”docto” role=”button”> | yuèdú | động từ | đọc |
| class=”docto” role=”button”> | yuēhuì | động từ | hẹn gặp, hẹn hò |
| class=”docto” role=”button”> | yǔfǎ | danh từ | ngữ pháp |
| class=”docto” role=”button”> | yúkuài | tính từ | vui vẻ |
| class=”docto” role=”button”> | yǔmáoqiú | danh từ | cầu lông |
| class=”docto” role=”button”> | yún | danh từ | mây |
| class=”docto” role=”button”> | yǔnxǔ | động từ | cho phép |
| class=”docto” role=”button”> | yúshì | liên từ | thế là |
| class=”docto” role=”button”> | yùxí | động từ | chuẩn bị bài |
| class=”docto” role=”button”> | yǔyán | danh từ | ngôn ngữ |
| Z |
| class=”docto” role=”button”> | zāng | tính từ | bẩn, bẩn thỉu |
| class=”docto” role=”button”> | zánmen | đại từ | chúng ta, chúng mình |
| class=”docto” role=”button”> | zànshí | danh từ | tạm thời |
| class=”docto” role=”button”> | zázhì | danh từ | tạp chí |
| class=”docto” role=”button”> | zēngjiā | động từ | tăng thêm |
| class=”docto” role=”button”> | zérèn | danh từ | trách nhiệm |
| class=”docto” role=”button”> | zhànxiàn | động từ | (đường dây điện thoại) bận |
| class=”docto” role=”button”> | zhào | động từ | chụp (ảnh) |
| class=”docto” role=”button”> | zhāopìn | động từ | tuyển dụng |
| class=”docto” role=”button”> | zhèngcháng | tính từ | bình thường, thông thường |
| class=”docto” role=”button”> | zhènghǎo | phó từ | đúng lúc, được dịp, gặp dịp |
| class=”docto” role=”button”> | zhěnglǐ | động từ | thu dọn, dọn dẹp |
| class=”docto” role=”button”> | zhèngmíng | động từ | chứng minh |
| class=”docto” role=”button”> | zhèngquè | tính từ | chính xác |
| class=”docto” role=”button”> | zhèngshì | tính từ | chính thức, trang trọng |
| class=”docto” role=”button”> | zhēnzhèng | tính từ | chân chính, thật sự |
| class=”docto” role=”button”> | zhǐ | động từ | chỉ về, nói đến |
| class=”docto” role=”button”> | zhī | trợ từ | được dùng để nối từ bổ nghĩa và từ được bổ nghĩa |
| class=”docto” role=”button”> | zhīchí | động từ | ủng hộ |
| class=”docto” role=”button”> | zhídé | động từ | đáng |
| class=”docto” role=”button”> | zhǐhǎo | phó từ | đành phải, buộc phải |
| class=”docto” role=”button”> | zhíjiē | tính từ | trực tiếp, thẳng |
| class=”docto” role=”button”> | zhìliàng | danh từ | chất lượng |
| class=”docto” role=”button”> | zhìshǎo | phó từ | ít nhất |
| class=”docto” role=”button”> | zhīshi | danh từ | kiến thức |
| class=”docto” role=”button”> | zhíwù | danh từ | thực vật |
| class=”docto” role=”button”> | zhǐyào | liên từ | chỉ cần, miễn là |
| class=”docto” role=”button”> | zhíyè | danh từ | nghề nghiệp |
| class=”docto” role=”button”> | zhòng | tính từ | nặng |
| class=”docto” role=”button”> | zhòngdiǎn | danh từ | trọng điểm, trọng tâm |
| class=”docto” role=”button”> | zhòngshì | động từ | xem trọng, chú trọng |
| class=”docto” role=”button”> | zhōuwéi | danh từ | xung quanh |
| class=”docto” role=”button”> | zhuàn | động từ | kiếm tiền |
| class=”docto” role=”button”> | zhuǎn | động từ | quay, xoay |
| class=”docto” role=”button”> | zhuānmén | phó từ | đặc biệt, riêng biệt |
| class=”docto” role=”button”> | zhuānyè | danh từ | chuyên ngành |
| class=”docto” role=”button”> | zhùhè | động từ | chúc mừng |
| class=”docto” role=”button”> | zhùmíng | tính từ | nổi tiếng |
| class=”docto” role=”button”> | zhǔnquè | tính từ | chính xác, đúng |
| class=”docto” role=”button”> | zhǔnshí | tính từ | đúng giờ |
| class=”docto” role=”button”> | zhǔyi | danh từ | ý kiến |
| class=”docto” role=”button”> | zìrán | phó từ | đương nhiên, hiển nhiên |
| class=”docto” role=”button”> | zǐxì | tính từ | thận trọng, kỹ lưỡng |
| class=”docto” role=”button”> | zìxìn | tính từ | tự tin |
| class=”docto” role=”button”> | zǒngjié | động từ | tổng kết |
| class=”docto” role=”button”> | zū | động từ | thuê, cho thuê |
| class=”docto” role=”button”> | zuìhǎo | phó từ | tốt nhất |
| class=”docto” role=”button”> | zūnzhòng | động từ | tôn trọng |
| class=”docto” role=”button”> | zuò | lượng từ | tòa, hòn, cây (dùng cho cây cầu, núi, cao ốc) |
| class=”docto” role=”button”> | zuòjiā | danh từ | nhà văn |
| class=”docto” role=”button”> | zuòwèi | danh từ | chỗ ngồi |
| class=”docto” role=”button”> | zuòyòng | danh từ | tác dụng |
| class=”docto” role=”button”> | zuǒyòu | danh từ | khoảng, khoảng chừng |
| class=”docto” role=”button”> | zuòzhě | danh từ | tác giả |
Categories: Giáo dục
Source: Tekmonk Bio, Make Money Blogging

![follow us on google new]()
Find out useful courses for you:

GIPHY App Key not set. Please check settings