Bạn muốn chiến thắng trong các trận chiến Axie Infinity? Hãy xem hướng dẫn Combat trong Axie Infinity

Đánh giá bài này

Axie Infinity xoay quanh việc thực hiện các trận chiến trong Arena (Đấu trường) và Adventure Mode (Chế độ Phiêu lưu). Để có thể chiến đấu tốt nhất, bạn sẽ cần phải biết những điều cơ bản sau:

Kỹ năng

Mỗi Axie đều có sáu bộ phận cơ thể: Eye (mắt), Ear (tai), Horn (sừng), Mouth (miệng), Back (lưng) và Tail (đuôi). Bốn bộ phận cung cấp năng lực đặc biệt cho Axie là: horn, mouth, back và tail.

Ví dụ nếu Axie của bạn có Goldfish trên lưng thì nó sẽ có khả năng sử dụng Swift Escape trong trận chiến.

Điều này có nghĩa là bạn có thể biết Axie có khả năng gì bằng cách nhìn vào các bộ phận cơ thể của nó. Mỗi bộ phận cơ thể được liên kết với kỹ năng mà bạn sẽ nhận Ability Card đó (Thẻ kỹ năng) khi chiến đấu với Axie đó. 

Ability Card sẽ hiển thị ba chỉ số: 

  • Energy (Năng lượng): Để sử dụng các card này cần có năng lượng. Bạn bắt đầu với 3 năng lượng và nhận 2 năng lượng mỗi lượt. 
  • Attack (Tấn công): Số lượng sát thương mà một lá bài gây ra. 
  • Shield (Lá chắn): Lượng sát thương bạn có thể chặn. 

Bên cạnh các chỉ số, một số card còn có Effect (Hiệu ứng) để phân biệt nó với các card khác.

Card này cho thấy kỹ năng Swift Escape khi trên lưng Axie có Goldfish. Nó tốn 1 năng lượng, gây sát thương 110 và chặn 20 sát thương trong một lượt. Effect là tăng tốc độ cho Axie khi bị tấn công trong 2 round (vòng). 

See also  Tìm hiểu các lớp thú trong Axie Infinity, các lớp nhân vật Axie Infinity

Mỗi kỹ năng sẽ tạo ra 2 card cho bộ thẻ của bạn. Mỗi team có 3 Axie với 4 kỹ năng. Điều này có nghĩa là bạn có 8 card cho mỗi Axie, với tổng số 24 card trong bộ thẻ.

Lợi ích của hệ nhân vật 

Hệ của Axie rất quan trọng trong combat (chiến đấu) vì mỗi hệ đều có điểm yếu và mạnh khác nhau. Axie có lợi thế về hệ sẽ gây thêm 15% sát thương. Axie có hệ bất lợi sẽ giảm 15% sát thương. Nhìn vào sơ đồ bên dưới, Axie hệ Bird sẽ gây thêm 15% sát thương lên Axie hệ Beast.

Ngoài ra, khi Axie của một hệ sử dụng card đúng hệ, nó được nhận thêm 10% tấn công và lá chắn. Ví dụ, một Axie hệ Plant sử dụng card Plant sẽ nhận thêm 10% tấn công và lá chắn. 

Đặc biệt là các bonus này được cộng dồn. Axie hệ Beast sử dụng card Beast tấn công mục tiêu là Plant sẽ gây thêm 25% (10% + 15%) sát thương.

Các thuộc tính 

Có 4 chỉ số trong trò chơi là Máu, Morale, Skill và Speed. 

  • Máu (HP): Nếu Axie nhận lượng sát thương bằng mức máu thì Axiu bị hạ gục.
  • Morale: tăng cơ hội tấn công chí mạng. Nó cũng làm cho việc vào last stand (lượt đánh cuối) cùng có nhiều khả năng hơn và thêm nhiều “tick” ở lượt này. 
  • Skill: Tăng thêm sát thương khi Axie chơi nhiều card cùng một lúc (combo). Sát thương thêm được tính như sau: (card tấn công * kỹ năng)/ 500. 
  • Speed: xác định thứ tự tấn công. Axies nhanh hơn tấn công trước. Tốc độ cũng giúp Axie né được các đòn tấn công chí mạng. Nếu hai Axe có cùng tốc độ, đây là cách xác định thứ tự tấn công: Tốc độ cao > HP thấp > Kỹ năng cao > Tinh thần cao > Fighter ID thấp. 
See also  CryptoBlades - Đánh giá và hướng dẫn chơi kiếm tiền 2022

Các chỉ số của Axie phụ thuộc vào hai biến số: hệ và các bộ phận cơ thể của nó. Ví dụ, các chỉ số cơ bản của một Axie hệ Aquatic là: 39 HP, 39 Speed, 35 Skill và 27 Morale. Mỗi card sẽ cộng thêm các chỉ số dựa trên từng loại: 

  • Aquatic: +3 Speed, +1 HP 
  • Beast: +3 Morale, +1 Speed 
  • ​​Bird: +3 Speed, +1 Morale
  • Bug: +3 Morale, +1 HP 
  • Plant: +3 HP, +1 Morale
  • Reptile: +3 HP, +1 Speed

Combat 

Khi trận chiến bắt đầu, bạn bắt đầu với 3 năng lượng và 6 card. Bạn có 60 giây để chọn card cho lượt của mình. 

Tốc độ xác định thứ tự tấn công. Điều này có nghĩa là con Axie nhanh nhất sẽ tấn công trước. Nếu hai Axe có cùng tốc độ, thứ tự tấn công được xác định bằng: HP thấp > Kỹ năng cao > Morale cao > Fighter ID thấp. Bạn sẽ thấy thứ tự lần lượt phía trên màn hình khi tham gia trận chiến.

Khi bạn đã chọn các card của mình, trận chiến sẽ bắt đầu. 

  • Lá chắn được áp dụng ngay lập tức khi các card được chọn.
  • Effect được áp dụng khi Axie tấn công trong lượt của nó.
  • Buff (tăng trạng thái có lợi cho nhân vật) Speed để ảnh hưởng đến thứ tự tấn công được áp dụng trong lượt tiếp theo.

Axie sẽ tấn công mục tiêu gần nhất, trừ khi nó đang sử dụng kỹ năng với Effect để chọn mục tiêu khác. Ví dụ: Dark Swoop sẽ nhắm mục tiêu Axie nhanh nhất trong đội đối phương:

See also  Plant Vs Undead - Mẹo & Thủ thuật Chế độ Nông trại và Quà tặng / Học bổng

Combo & Chain

Hiệu ứng Chain xảy ra khi nhiều Axe sử dụng một ability card của cùng một hệ. Chain sẽ thêm một lá chắn cho những Axe này. 

Một Combo xảy ra khi Axie sử dụng nhiều hơn 2 ability card trong một round. Combo sẽ cộng thêm sát thương.

Last Stand

Nếu máu của Axie cạn kiệt, nó sẽ chết hoặc vào Last Stand. Một Axie có Morale cao sẽ khiến việc vào last stand có nhiều khả năng hơn và thêm nhiều “tick” ở đây. 

Debuff

Axie Zone có một danh sách các buff và debuff (trạng thái bất lợi cho nhân vật) kèm theo giải thích về Effect của chúng.

Có thể bạn quan tâm More From Author

Sắp chơi Survival NFT (SVV) kiếm tiền? Chi tiết và hướng dẫn cách chơi | Khóa học lập trình cho trẻ em | lập trình game | lập trình web | lập trình scratch | lập trình python
Chơi Binamars (BMARS) kiếm tiền-Chi tiết và hướng dẫn chơi | Khóa học lập trình cho trẻ em | lập trình game | lập trình web | lập trình scratch | lập trình python
Upland là gì? Hướng dẫn đăng ký tài khoản chơi Upland Game | Khóa học lập trình cho trẻ em | lập trình game | lập trình web | lập trình scratch | lập trình python
Chơi Aavegotchi kiếm tiền-Đánh giá và hướng dẫn chơi Aavegotchi | Khóa học lập trình cho trẻ em | lập trình game | lập trình web | lập trình scratch | lập trình python