ĐĂNG KÝ NGAY KHOÁ HỌC TIẾNG ANH VỚI NHIỀU ƯU ĐÃI DÀNH CHO 10 HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ TRƯỚC 8/2020: CLICK HERE
10. Brown /braʊn/ (adj): nâu 11. Beige /beɪʒ/(adj): màu be 12. Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím 13. Purple /`pə:pl/: màu tím 14. Bright red /brait red /: màu đỏ sáng 15. Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi 16. Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi. 17. Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm 18. Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm 19. Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm 20. Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt 21. Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt 22. Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt
Bạn đang đọc : Màu xanh nước biển tiếng Anh là gì 2023 được cập nhập bởi Tekmonk
Thông tin và kiến thức về chủ đề Màu xanh nước biển tiếng Anh là gì 2023 do Học viện Công nghệ Tekmonk chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.